Definition of shutter release

shutter releasenoun

nhả cửa trập

/ˈʃʌtə rɪliːs//ˈʃʌtər rɪliːs/

The term "shutter release" refers to a mechanical or electronic button used to trigger the exposure process in a camera. It is called a shutter release because it activates the camera's shutter, which is the mechanism responsible for controlling the amount of light entering the camera during the exposure. The history of the shutter release can be traced back to the early days of photography in the 19th century, when cameras were large and bulky, and required a cord or a lever to be pulled to operate the shutter. These manual methods of starting the exposure were cumbersome and required a steady hand to avoid shake, resulting in blurry images. As camera technology evolved, so did the shutter release. In the 1930s, the invention of the single-action shutter release, which allows the photographer to press the button once to take a picture, became a standard feature. Later, the development of electronic cameras in the 1970s led to the creation of the modern electronic shutter release, which enables the user to operate the camera remotely through a wire or infrared connection. Today, the shutter release has transformed into a sophisticated feature, allowing for advanced shooting techniques such as high-speed burst shooting, time-lapse photography, and long-exposure photography. The term "shutter release" is now an integral part of the photography lexicon, illustrating the evolution of the technology and its role in capturing stunning images.

namespace
Example:
  • As I pressed the shutter release on my camera, the image of the blooming flower came into sharp focus.

    Khi tôi nhấn nút chụp trên máy ảnh, hình ảnh bông hoa đang nở hiện ra rõ nét.

  • The model held perfectly still as I gently pressed the shutter release, capturing her beauty with precision.

    Người mẫu đứng im hoàn toàn khi tôi nhẹ nhàng nhấn nút chụp, ghi lại vẻ đẹp của cô ấy một cách chính xác.

  • The fast-moving vehicle sped past me, but I was able to freeze the moment with a quick press of the shutter release.

    Chiếc xe di chuyển nhanh lướt qua tôi, nhưng tôi đã kịp lưu lại khoảnh khắc đó bằng cách nhấn nhanh nút chụp.

  • The photographer encouraged the subject to take a deep breath and press the shutter release at the exact right moment for the perfect portrait.

    Nhiếp ảnh gia khuyến khích đối tượng hít thở sâu và nhấn nút chụp vào đúng thời điểm để có được bức ảnh chân dung hoàn hảo.

  • As the sun began to set, I used a tripod and a remote shutter release to capture the stunning colors of the sky.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, tôi sử dụng chân máy và điều khiển chụp từ xa để chụp lại những màu sắc tuyệt đẹp của bầu trời.

  • The shutter release on my camera was quick to respond, allowing me to capture bursts of action as the athletes leaped into the air.

    Tốc độ chụp của máy ảnh phản ứng rất nhanh, cho phép tôi chụp được những khoảnh khắc chuyển động khi các vận động viên nhảy lên không trung.

  • The photographer carefully composed the scene, then waited for the perfect moment to press the shutter release, capturing the exact emotion and expression they wanted.

    Nhiếp ảnh gia cẩn thận sắp xếp bối cảnh, sau đó chờ thời điểm hoàn hảo để nhấn nút chụp, ghi lại chính xác cảm xúc và biểu cảm mà họ mong muốn.

  • The quiet click of the shutter release filled the air as the nature photographer captured delicate blooms and rustling leaves.

    Tiếng chụp ảnh nhẹ nhàng vang lên trong không trung khi nhiếp ảnh gia thiên nhiên bắt trọn khoảnh khắc những bông hoa mỏng manh và tiếng lá xào xạc.

  • The photographer used a long exposure time and a cable shutter release to capture the magical stars streaking across the night sky.

    Nhiếp ảnh gia đã sử dụng thời gian phơi sáng dài và nút chụp dạng cáp để chụp những ngôi sao kỳ diệu lướt qua bầu trời đêm.

  • The professional photographer waited patiently for the decisive moment, then pressed the shutter release with precision, capturing a once-in-a-lifetime shot.

    Nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp kiên nhẫn chờ đợi khoảnh khắc quyết định, sau đó nhấn nút chụp một cách chính xác, chụp được khoảnh khắc có một không hai trong đời.

Related words and phrases

All matches