Definition of reinvent

reinventverb

tái tạo lại

/ˌriːɪnˈvent//ˌriːɪnˈvent/

"Reinvent" is a relatively recent word, emerging in the late 19th century. It's a combination of two older words: * **"Re"**: This prefix means "again" or "anew." * **"Invent"**: This word comes from the Latin "invenire," meaning "to find" or "to discover." Therefore, "reinvent" literally means "to find or discover something again." It implies taking an existing idea or concept and creating something new and improved from it.

namespace
Example:
  • The fashion industry is always reinventing itself with the latest trends and designs.

    Ngành công nghiệp thời trang luôn đổi mới bằng những xu hướng và thiết kế mới nhất.

  • In order to stay relevant in a crowded market, the company had to reinvent its brand and product offerings.

    Để duy trì sự phù hợp trong một thị trường đông đúc, công ty đã phải đổi mới thương hiệu và sản phẩm của mình.

  • The aging actor is trying to reinvent himself with more dynamic roles.

    Nam diễn viên lớn tuổi này đang cố gắng làm mới mình bằng những vai diễn năng động hơn.

  • The chef is known for reinventing classic dishes with innovative twists.

    Đầu bếp này nổi tiếng với việc sáng tạo lại các món ăn cổ điển theo phong cách mới lạ.

  • The tech startup is trying to reinvent the industry by focusing on cutting-edge technology.

    Công ty khởi nghiệp công nghệ này đang cố gắng tái tạo ngành công nghiệp bằng cách tập trung vào công nghệ tiên tiến.

  • After a string of failures, the athlete is determined to reinvent her game and come back stronger.

    Sau một loạt thất bại, vận động viên này quyết tâm làm mới lại trò chơi của mình và trở lại mạnh mẽ hơn.

  • The band is trying to reinvent itself by ditching its old style and embracing a new sound.

    Ban nhạc đang cố gắng làm mới mình bằng cách từ bỏ phong cách cũ và áp dụng âm thanh mới.

  • The successful author is reinventing herself as a screenwriter, adapting her novels for the big screen.

    Tác giả thành công này đang tái tạo mình với vai trò là một nhà biên kịch, chuyển thể tiểu thuyết của mình lên màn ảnh rộng.

  • The failing corporation is attempting to reinvent itself by streamlining operations and reducing costs.

    Tập đoàn đang gặp khó khăn này đang cố gắng tái tạo chính mình bằng cách tinh giản hoạt động và giảm chi phí.

  • The city is reinventing itself as a green and sustainable space, focusing on environmentally-friendly initiatives.

    Thành phố đang tái thiết thành một không gian xanh và bền vững, tập trung vào các sáng kiến ​​thân thiện với môi trường.

Idioms

reinvent the wheel
to waste time creating something that already exists and works well
  • There’s no point in us reinventing the wheel.