điều tiết
/ˈreɡjələraɪz//ˈreɡjələraɪz/"Regularize" comes from the Latin word "regularis," meaning "rule" or "order." The suffix "-ize" means "to make" or "to cause to become." Therefore, "regularize" means "to make something conform to a rule or standard." It was first used in English in the 17th century and is derived from the Middle English word "reguler."
Để cải thiện độ chính xác của mô hình, chúng tôi quyết định chuẩn hóa quá trình đào tạo bằng cách thêm một điều khoản phạt L2 vào hàm mất mát.
Phiên bản mới của phần mềm bao gồm tính năng chính quy hóa, giúp ngăn ngừa tình trạng quá khớp và cải thiện hiệu suất trên dữ liệu mới, chưa từng thấy.
Để đảm bảo thuật toán học máy của chúng tôi có thể tổng quát hóa tốt với dữ liệu mới, chưa từng thấy, chúng tôi điều chỉnh trọng số của mạng nơ-ron bằng cách sử dụng điều chỉnh L1.
Trong bối cảnh của các mô hình thống kê, chính quy hóa đề cập đến quá trình thêm một điều khoản phạt vào hàm khả năng để ngăn ngừa tình trạng quá khớp và cải thiện sức mạnh dự đoán của mô hình.
Các kỹ thuật chính quy hóa đặc biệt hữu ích trong không gian đặc điểm có nhiều chiều, nơi mà hiện tượng quá khớp là một vấn đề nghiêm trọng.
Tham số chính quy phải được lựa chọn cẩn thận để cân bằng sự đánh đổi giữa độ phức tạp của mô hình và hiệu suất dự đoán.
Phương pháp chuẩn hóa Ridge, tương ứng với một điều khoản phạt L2, thường được ưa chuộng hơn phương pháp chuẩn hóa L1 vì nó có xu hướng tạo ra các ước tính hệ số ổn định hơn.
Trong quá trình lựa chọn mô hình, chính quy hóa là một trong những siêu tham số quan trọng phải được điều chỉnh cẩn thận để tìm ra mô hình có hiệu suất tốt nhất.
Các kỹ thuật chính quy hóa cũng có thể được sử dụng để thúc đẩy khả năng diễn giải và khả năng lý giải các hệ số của mô hình bằng cách khuyến khích một số tính năng nhất định có hệ số nhỏ.
Chuẩn hóa là một công cụ thiết yếu trong bộ công cụ của nhà khoa học dữ liệu, giúp cải thiện hiệu suất, tính ổn định và khả năng diễn giải của các thuật toán học máy trong nhiều bối cảnh khác nhau.