tân trang
/ˌriːˈfɜːbɪʃ//ˌriːˈfɜːrbɪʃ/The word "refurbish" is a combination of the prefix "re-" meaning "again" and the word "furnish." "Furnish" comes from the Old French word "fournir," meaning "to supply, provide." Therefore, "refurbish" originally meant "to furnish again" or "to provide anew." This aptly describes the process of making something old look new by providing it with fresh parts, finishes, or features. The word first appeared in the 16th century, reflecting the growing importance of renovation and restoration in the era.
Khách sạn gần đây đã tân trang lại các phòng để mang đến cho du khách trải nghiệm hiện đại và thoải mái hơn.
Sau một năm đóng cửa, rạp chiếu phim cũ đã được tân trang và mở cửa trở lại như một khu phức hợp giải trí hiện đại.
Chính phủ đã công bố kế hoạch cải tạo cơ sở hạ tầng cũ kỹ của hệ thống giao thông thành phố nhằm nâng cao hiệu quả và an toàn.
Để tiết kiệm tiền, công ty quyết định tân trang lại thiết bị cũ thay vì mua thiết bị mới.
Ban quản lý nhà hàng đã quyết định tân trang lại toàn bộ nhà hàng, từ tường đến sàn nhà, sau một loạt đánh giá tiêu cực.
Việc cải tạo thư viện bao gồm lắp đặt giá sách, đèn và ghế mới để tạo ra không gian hấp dẫn và tiện dụng hơn.
Công ty kiến trúc đã trúng thầu cải tạo tòa nhà lịch sử, bảo tồn nét đặc trưng ban đầu đồng thời kết hợp các tiện nghi hiện đại.
Công ty bất động sản đang tích cực tiếp thị các căn hộ đã được tân trang, nhấn mạnh vào các thiết bị, lớp hoàn thiện và công nghệ được nâng cấp.
Di sản này đang trải qua một dự án cải tạo lớn, nhằm mục đích khám phá và bảo tồn các đặc điểm ban đầu đồng thời mở rộng phạm vi tiếp cận cho nhiều đối tượng hơn.
Nhà trường đã khởi xướng chương trình cải tạo để hiện đại hóa các lớp học, hội trường và phòng thí nghiệm nhằm mang lại trải nghiệm học tập hấp dẫn và sáng tạo hơn.