Definition of refuel

refuelverb

tiếp nhiên liệu

/ˌriːˈfjuːəl//ˌriːˈfjuːəl/

The word "refuel" has its roots in the mid-19th century. Prior to this, the term "refill" was used to describe the process of adding fuel to a vehicle or machine. In 1859, the first patent for a petroleum-based internal combustion engine was granted to French engineer Jean-Joseph Etienne Lenoir. Around the same time, the term "refuel" began to appear in literature, initially referring to the act of replenishing fuel in steam engines. The term gained popularity during World War I, as airplanes and tanks relied heavily on gasoline and diesel fuel. The term "refuel" became standard in the military and aviation industries, eventually making its way into common language. Today, "refuel" is widely used to describe the act of replenishing fuel in vehicles, aircraft, and other machines.

Summary
typengoại động từ
meaningtiếp nhiên liệu (cho xe hơi )
namespace
Example:
  • After a long drive, the pilot needed to refuel the airplane before continuing their journey.

    Sau một chặng đường dài, phi công cần tiếp nhiên liệu cho máy bay trước khi tiếp tục hành trình.

  • The vehicle's low fuel gauge urged the driver to stop at the nearest gas station to refuel.

    Đồng hồ đo nhiên liệu của xe sắp hết, cảnh báo tài xế nên dừng lại ở trạm xăng gần nhất để đổ xăng.

  • The athlete's body required refueling after a strenuous workout, so she enjoyed a nutritious meal to replenish her energy reserves.

    Cơ thể của vận động viên cần được tiếp nhiên liệu sau khi tập luyện vất vả, vì vậy cô ấy đã thưởng thức một bữa ăn bổ dưỡng để bổ sung năng lượng dự trữ.

  • The spacecraft's engines needed to be refueled before embarking on their mission to explore a distant planet.

    Động cơ của tàu vũ trụ cần được tiếp nhiên liệu trước khi bắt đầu nhiệm vụ khám phá một hành tinh xa xôi.

  • With an empty gas tank, the boat captain cruised into the nearest port to refuel and stock up on supplies.

    Với bình xăng cạn, thuyền trưởng lái thuyền vào cảng gần nhất để tiếp nhiên liệu và dự trữ nhu yếu phẩm.

  • The construction machinery was running low on fuel, so the workers paused to refuel the machines to avoid any delays.

    Máy móc xây dựng sắp hết nhiên liệu nên công nhân phải dừng lại để tiếp nhiên liệu cho máy móc nhằm tránh sự chậm trễ.

  • The truck driver made frequent pit stops during the cross-country haul to refuel and grab some rest.

    Tài xế xe tải đã dừng lại nhiều lần trong suốt chặng đường xuyên quốc gia để tiếp nhiên liệu và nghỉ ngơi.

  • The astronauts needed to ration their food and water supplies until they could rendezvous with a supply ship to refuel and restock.

    Các phi hành gia cần phải hạn chế lượng thức ăn và nước uống cho đến khi họ có thể gặp một tàu tiếp tế để tiếp nhiên liệu và bổ sung nhu yếu phẩm.

  • The army jeep wound through the rugged terrain with an occasional stop to refuel and check for any mechanical issues.

    Chiếc xe jeep của quân đội luồn lách qua địa hình gồ ghề, thỉnh thoảng dừng lại để tiếp nhiên liệu và kiểm tra xem có vấn đề gì về cơ khí không.

  • The bicyclist knew the importance of refueling after a long ride, so she surrounded herself with nutrient-rich food to provide herself with the energy she needed.

    Người đi xe đạp biết tầm quan trọng của việc tiếp nhiên liệu sau một chuyến đi dài, vì vậy cô ấy đã ăn nhiều thực phẩm giàu dinh dưỡng để cung cấp cho mình nguồn năng lượng cần thiết.