Definition of red cent

red centnoun

xu đỏ

/ˌred ˈsent//ˌred ˈsent/

The term "red cent" originated in the United States during the mid-19th century when paper currency was first introduced. At the time, the one-cent coin was made of copper, and its color was reddish-brown, hence the name "red cent." The colloquial expression "red cent" came to symbolize an insignificant or minimal amount, since one cent was a relatively small denomination in relation to the value of other coins and bills. In this context, a person might say, "I'm not willing to spend a red cent on that," implying that the cost was too low to be worth their time or resources. Over time, the value of the copper cent coin decreased due to the cost of production, and in 1981, the U.S. Mint replaced it with a zinc-coated steel penny. However, the expression "red cent" remains a popular idiom in American English, representing a small or insignificant amount, and has even spawned variations like "red dime" or "red nickel" for lower-denomination coins.

namespace
Example:
  • The vendor refused to sell us the product for less than a red cent.

    Người bán từ chối bán sản phẩm cho chúng tôi với giá thấp hơn một xu.

  • Theцоurus company hasn't made a red cent in profits in their latest quarterly report.

    Công ty Theцоurus không kiếm được một xu lợi nhuận nào trong báo cáo quý mới nhất của họ.

  • The vending machine only returned a red cent in change after dispensing a package of gum.

    Máy bán hàng tự động chỉ trả lại một xu đỏ sau khi bán ra một gói kẹo cao su.

  • The charity organization was able to collect over a thousand red cents from their donors during their annual fundraiser.

    Tổ chức từ thiện này đã thu thập được hơn một nghìn xu đỏ từ các nhà tài trợ trong hoạt động gây quỹ thường niên của mình.

  • Despite the steep prices, the store's merchandise doesn't seem to be moving, as they still can't make a red cent in profits.

    Mặc dù giá cả cao ngất ngưởng, nhưng hàng hóa của cửa hàng dường như không bán được, vì họ vẫn không thể kiếm được một xu lợi nhuận.

  • The auction house sold the piece for half a red cent, which still marked a significant profit for the vendor.

    Nhà đấu giá đã bán tác phẩm này với giá nửa xu đỏ, đây vẫn là khoản lợi nhuận đáng kể cho người bán.

  • The small business owner feared they'd lose a red cent if they didn't diversify their product offerings.

    Chủ doanh nghiệp nhỏ lo ngại họ sẽ mất một xu nếu không đa dạng hóa sản phẩm cung cấp.

  • The waiter accidentally spilled an entire glass of water on the table, earning him nothing but a red cent in tip.

    Người phục vụ vô tình làm đổ cả cốc nước lên bàn, khiến anh ta chỉ kiếm được một xu tiền boa.

  • The struggling startup had yet to earn a single red cent after launching their product line.

    Công ty khởi nghiệp đang gặp khó khăn này vẫn chưa kiếm được một xu nào sau khi tung ra dòng sản phẩm của mình.

  • The collector's item magazine was such a rare find that it cost the buyer a whole red cent at the auction.

    Tạp chí sưu tầm này là một phát hiện hiếm có đến nỗi người mua phải trả một xu đỏ trong cuộc đấu giá.