Definition of recuperative

recuperativeadjective

phục hồi

/rɪˈkuːpərətɪv//rɪˈkuːpərətɪv/

The word "recuperative" derives from the Latin word "recuperare," which literally means "to recover." The prefix "re-" in Latin usually indicates a repetition or reverse of an action. In this case, it adds the meaning of restoration or recovery. The Latin word "cumber" is a verb that translates to "to recover," "save," or "recover." When combined, the term "recuperare" implies a restoration of health or strength after an illness or injury. The English word "recuperative" has adopted this meaning and is now commonly used to describe anything that promotes a person's recovery or helps them regain strength after falling ill.

Summary
type tính từ
meaningđể phục hồi sức khoẻ, bỏ (thuốc)
meaning(kỹ thuật) để thu hồi (máy...)
namespace
Example:
  • After a long illness, the doctor recommended a recuperative stay at a health resort to help the patient regain their strength.

    Sau một thời gian dài bị bệnh, bác sĩ đề nghị bệnh nhân nên nghỉ dưỡng tại một khu nghỉ dưỡng để phục hồi sức khỏe.

  • The athlete needed to take some recuperative rest following the strenuous competition schedule of the past few months.

    Vận động viên này cần nghỉ ngơi để hồi phục sức khỏe sau lịch trình thi đấu căng thẳng trong vài tháng qua.

  • After the trauma of the accident, she spent several months in a recuperative rehab program to help her heal both physically and emotionally.

    Sau chấn thương do tai nạn, cô đã dành nhiều tháng tham gia chương trình phục hồi chức năng để giúp cô hồi phục cả về thể chất lẫn tinh thần.

  • The forest fire had taken a toll on the wildlife, and conservationists organized a fundraiser to provide money for the recuperative care of the displaced animals.

    Vụ cháy rừng đã gây thiệt hại cho động vật hoang dã và các nhà bảo tồn đã tổ chức một buổi gây quỹ để cung cấp tiền cho việc chăm sóc phục hồi các loài động vật bị di dời.

  • He took a recuperative break from work to travel and recharge his batteries, returning to his job with a renewed sense of energy and focus.

    Anh ấy đã nghỉ ngơi để đi du lịch và nạp lại năng lượng, sau đó quay lại làm việc với tinh thần tràn đầy năng lượng và tập trung hơn.

  • The recuperative therapy helped the patient with chronic pain learn ways to manage their symptoms and lead a more comfortable life.

    Liệu pháp phục hồi chức năng giúp bệnh nhân bị đau mãn tính học cách kiểm soát các triệu chứng và có cuộc sống thoải mái hơn.

  • The company offered its employees a recuperative retreat to help them recover from the stresses of the job and reconnect with their families.

    Công ty cung cấp cho nhân viên một chuyến nghỉ dưỡng để giúp họ phục hồi sau những căng thẳng trong công việc và đoàn tụ với gia đình.

  • The young dancer underwent a series of recuperative exercises to help her recover from a serious injury and get back to performing.

    Nữ vũ công trẻ đã trải qua một loạt các bài tập phục hồi để giúp cô hồi phục sau chấn thương nghiêm trọng và có thể biểu diễn trở lại.

  • The recuperative diet helped the person with celiac disease rebuild their gut health and improve their overall well-being.

    Chế độ ăn phục hồi giúp người mắc bệnh celiac phục hồi sức khỏe đường ruột và cải thiện sức khỏe tổng thể.

  • The charity organized a program of recuperative care for homeless veterans, providing them with much-needed medical attention and support.

    Tổ chức từ thiện này đã tổ chức một chương trình chăm sóc phục hồi chức năng cho những cựu chiến binh vô gia cư, cung cấp cho họ sự chăm sóc y tế và hỗ trợ rất cần thiết.