phục hồi
/rɪˌkuːpəˈreɪʃn//rɪˌkuːpəˈreɪʃn/The word "recuperation" originates from the Latin word "recuperare," meaning "to recover" or "to regain." This Latin verb is composed of "re-" (again) and "cuperare" (to desire, to seek), highlighting the act of regaining something lost or desired. The word was first used in English in the 16th century and has evolved to encompass the process of restoring health, strength, or vitality after illness, injury, or exhaustion.
Sau một cơn bệnh nghiêm trọng, bệnh nhân phải trải qua quá trình hồi phục lâu dài đòi hỏi phải nghỉ ngơi, dùng thuốc và vật lý trị liệu.
Nữ vận động viên này đã tạm dừng thi đấu để tập trung hồi phục, cô biết rằng việc cố gắng chịu đựng chấn thương sẽ chỉ khiến cơ thể cô thêm tổn thương.
Sau một sự kiện đau thương, nạn nhân tìm kiếm các nguồn lực cần thiết để phục hồi, bao gồm tư vấn và các nhóm hỗ trợ.
Người lính đã trải qua cuộc phẫu thuật đau đớn và thời gian hồi phục kéo dài trước khi xuất viện và trở về nhà.
Bác sĩ kê đơn thuốc và khuyên bệnh nhân nghỉ ngơi nghiêm ngặt để hỗ trợ quá trình phục hồi chân gãy.
Người nghiện đang hồi phục đã bắt đầu hành trình tự nhìn nhận và phục hồi để giành lại quyền kiểm soát cuộc sống của mình.
Công ty đã cho giám đốc điều hành nghỉ phép để tập trung hồi phục sau một cuộc khủng hoảng cá nhân lớn.
Quá trình phục hồi sức khỏe vất vả của người lính cứu hỏa bao gồm vật lý trị liệu, bài tập thở và phục hồi chức năng nhận thức để rèn luyện lại não bộ.
Quá trình hồi phục của bác sĩ phẫu thuật ung thư bao gồm sự kết hợp giữa hóa trị, xạ trị và thay đổi chế độ ăn uống nhằm làm giảm tác dụng của quá trình điều trị.
Nữ nhạc sĩ này bị chứng lo âu khi biểu diễn, buộc cô phải tạm dừng các buổi biểu diễn trực tiếp và tập trung phục hồi thông qua liệu pháp trị liệu, thiền định và các kỹ thuật thư giãn.