Definition of convalescent

convalescentnoun

đang hồi phục

/ˌkɒnvəˈlesnt//ˌkɑːnvəˈlesnt/

The word "convalescent" originated in the late 16th century from the Latin word "convalescere," which means "to grow strong again" or "to recuperate." It is a combination of two words - "con" (meaning "with" or "together") and "valescere" (meaning "to heal"). In medical terminology, a convalescent is a person who is recuperating or recovering from a serious illness or injury. This term was especially used in the past to refer to people who had survived and recovered from diseases such as tuberculosis and childhood diseases like measles and scarlet fever. They were often sent to "convalescent homes" or "recovery houses" to continue their recovery in a peaceful and healing environment surrounded by medical supervision. Today, the term convalescent is still used to describe a person who is recovering from a serious illness, injury, or surgery. However, it is less commonly used in modern medical terminology, as the terms "patient" and "post-acute care" are more commonly used to describe individuals who are recovering from illness or injury.

Summary
type tính từ
meaningđang lại sức, đang hồi phục (sau khi ốm)
meaningđang dưỡng bệnh
type danh từ
meaningngười dưỡng bệnh
namespace
Example:
  • After undergoing surgery, the convalescent patient will require plenty of rest and a healthy diet to aid in their recovery.

    Sau khi phẫu thuật, bệnh nhân đang dưỡng bệnh sẽ cần nghỉ ngơi nhiều và có chế độ ăn uống lành mạnh để hỗ trợ quá trình hồi phục.

  • The elderly convalescent was discharged from the hospital and is now recuperating at home with the help of home health aides.

    Người bệnh lớn tuổi đã được xuất viện và hiện đang hồi phục tại nhà với sự giúp đỡ của nhân viên chăm sóc sức khỏe tại nhà.

  • Due to her serious illness, the convalescent was forced to take leaves of absence from work as part of her recovery process.

    Do tình trạng bệnh nghiêm trọng, người đang dưỡng bệnh buộc phải xin nghỉ phép để phục hồi sức khỏe.

  • The convalescent patient is expected to visit her doctor regularly for follow-up exams and personalized healing recommendations.

    Bệnh nhân đang trong thời gian dưỡng bệnh phải đến gặp bác sĩ thường xuyên để kiểm tra theo dõi và đưa ra khuyến nghị chữa bệnh phù hợp.

  • The convalescent's goal is to regain her full mobility and independence by participating in physical therapy sessions.

    Mục tiêu của người đang dưỡng bệnh là lấy lại hoàn toàn khả năng vận động và sự độc lập bằng cách tham gia các buổi vật lý trị liệu.

  • The convalescent was prescribed medication to help manage her symptoms and support her body during its healing process.

    Người đang hồi phục được kê đơn thuốc để giúp kiểm soát các triệu chứng và hỗ trợ cơ thể trong quá trình chữa bệnh.

  • Despite her fragile health, the convalescent remained cheerful, determined, and hopeful for a speedy recovery.

    Mặc dù sức khỏe yếu, người phụ nữ đang dưỡng bệnh vẫn vui vẻ, quyết tâm và hy vọng sẽ sớm bình phục.

  • The convalescent's family and friends were a tremendous source of support and encouragement as she worked through her healing journey.

    Gia đình và bạn bè của người đang dưỡng bệnh là nguồn hỗ trợ và động viên to lớn trong suốt hành trình chữa bệnh của cô.

  • The convalescent struggled with feelings of anxiety and uncertainty as she adjusted to her new circumstances and faced an uncertain future.

    Người đang dưỡng bệnh phải đấu tranh với cảm giác lo lắng và bất an khi phải thích nghi với hoàn cảnh mới và đối mặt với tương lai bất định.

  • The convalescent kept a gratitude journal, listing small daily blessings and moments of progress which helped her maintain a positive mindset throughout her healing journey.

    Người đang dưỡng bệnh đã viết nhật ký biết ơn, liệt kê những phước lành nhỏ hàng ngày và những khoảnh khắc tiến triển giúp cô duy trì tư duy tích cực trong suốt hành trình chữa bệnh của mình.

Related words and phrases