Definition of recessionary

recessionaryadjective

suy thoái

/rɪˈseʃənri//rɪˈseʃəneri/

The word "recessionary" has its roots in the late 18th century. It originates from the term "recession," which refers to a decline or withdrawal, often used in the context of economics to describe a decrease in economic activity or a decline in the growth rate of a country's economy. The suffix "-ary" is added to form the adjective "recessionary," meaning "relating to or characterized by recession." In the early 19th century, the term started being used to describe economic conditions that exhibited characteristics of recession, such as decreased economic output, job losses, and increased unemployment. Over time, the term has evolved to encompass a range of economic concepts and indicators, but its core meaning remains tied to the concept of recession and its effects on the economy.

Summary
typetính từ
meaninggiảm sút; sa sút; suy thoái
examplein the present recessionary conditions-trong điều kiện suy thoái hiện nay
meaningdẫn đến sự suy thoái; gây ra tình trạng suy thoái
examplea recessionary effect on the national economy-một tác động làm suy thoái nền kinh tế quốc gia
namespace
Example:
  • Many economists predict that the current economic climate is becoming increasingly recessionary, with declining GDP, rising unemployment, and falling consumer confidence.

    Nhiều nhà kinh tế dự đoán rằng tình hình kinh tế hiện nay đang ngày càng suy thoái, với GDP giảm, tỷ lệ thất nghiệp gia tăng và niềm tin của người tiêu dùng giảm sút.

  • The manufacturing sector has shown signs of being recessionary, with a significant decrease in production and a surge in inventory levels.

    Ngành sản xuất đã cho thấy dấu hiệu suy thoái, với sản lượng giảm đáng kể và lượng hàng tồn kho tăng đột biến.

  • As a result of its recessionary state, the company has started to implement cost-cutting measures, such as layoffs and freezing of salaries.

    Do tình trạng suy thoái, công ty đã bắt đầu thực hiện các biện pháp cắt giảm chi phí như sa thải và đóng băng lương.

  • In light of the increasingly recessionary environment, investors are becoming more cautious and demanding higher returns on their investments.

    Trong bối cảnh môi trường suy thoái ngày càng gia tăng, các nhà đầu tư đang trở nên thận trọng hơn và yêu cầu lợi nhuận cao hơn cho khoản đầu tư của mình.

  • The real estate market has become significantly recessionary, with a sharp drop in housing prices and a significant increase in vacant properties.

    Thị trường bất động sản đã suy thoái đáng kể, giá nhà giảm mạnh và số lượng nhà bỏ trống tăng đáng kể.

  • The recessionary conditions have forced the government to increase its spending on social welfare programs, as unemployment rates continue to rise.

    Tình hình suy thoái đã buộc chính phủ phải tăng chi tiêu cho các chương trình phúc lợi xã hội vì tỷ lệ thất nghiệp tiếp tục tăng.

  • As the economy enters a recessionary phase, consumers are becoming more price-sensitive, forcing companies to compete fiercely on price.

    Khi nền kinh tế bước vào giai đoạn suy thoái, người tiêu dùng trở nên nhạy cảm hơn với giá cả, buộc các công ty phải cạnh tranh khốc liệt về giá.

  • Small businesses are particularly vulnerable in recessionary conditions, as they struggle to maintain cash flows and face stiff competition from larger, more established players.

    Các doanh nghiệp nhỏ đặc biệt dễ bị tổn thương trong điều kiện suy thoái vì họ phải vật lộn để duy trì dòng tiền và phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ lớn hơn và lâu đời hơn.

  • The high levels of debt and low savings rates among households have made the population more susceptible to the adverse impacts of recessionary conditions, as job losses and wage cuts lead to increased financial stress.

    Mức nợ cao và tỷ lệ tiết kiệm thấp trong các hộ gia đình khiến người dân dễ bị ảnh hưởng tiêu cực của tình trạng suy thoái, vì mất việc làm và cắt giảm lương dẫn đến căng thẳng tài chính gia tăng.

  • The global economy is currently experiencing a recessionary phase, as a result of various factors, including trade tensions, political uncertainties, and growing debt levels.

    Nền kinh tế toàn cầu hiện đang trải qua giai đoạn suy thoái do nhiều yếu tố gây ra, bao gồm căng thẳng thương mại, bất ổn chính trị và mức nợ ngày càng tăng.