đánh thức lại
/ˌriːəˈweɪkən//ˌriːəˈweɪkən/The word "reawaken" has its roots in Old English and Old Norse languages. The Old English word "onicg" or "ong" meant "to revive" or "to awaken", and it is related to the Old Norse word "ókn" which also means "awaken" or "rouse". The modern English word "reawaken" was first used in the 14th century and is a combination of the prefix "re-" meaning "again" or "anew", and the verb "awaken". The word initially meant "to awake or bring back to life" and has since expanded to mean "to revive or reinstate something that was previously dormant or inactive".
Sau nhiều năm bị lãng quên, những cánh hoa đầy màu sắc trên bông hoa đang ngủ đông cuối cùng đã thức tỉnh khi mùa xuân đến.
Mùi cà phê mới pha vào buổi sáng đánh thức các giác quan của tôi và tiếp thêm năng lượng cho tôi cho một ngày mới.
Tiếng mưa rơi trên mái nhà gợi lại ký ức tuổi thơ và những ngày mưa ấm áp.
Cảnh tượng những tia nắng mặt trời xuyên qua cửa sổ đánh thức niềm hy vọng và sự lạc quan trong tôi.
Hương vị chiếc bánh táo do bà tôi làm gợi lại trong lòng tôi cảm giác ấm áp và thoải mái quen thuộc xưa cũ.
Cảm giác mát lạnh của làn gió trên da đánh thức cảm giác tự do và nhẹ nhõm, khiến tôi cảm thấy trẻ hóa.
Cái ôm của một người bạn cũ đánh thức mối liên hệ và làm tươi mới tinh thần tôi.
Mùi hương và âm thanh của thiên nhiên trong rừng, sau một mùa đông im lìm, đánh thức những giác quan sâu thẳm nhất của tôi và giúp tôi hít thở không khí trong lành.
Tiếng cười của trẻ thơ đánh thức cảm giác ngây thơ và vui tươi trong tôi.
Tiếng chim hót vào buổi sáng đánh thức tôi về sự kết nối và vẻ đẹp giản dị của thế giới tự nhiên.