Definition of reawaken

reawakenverb

đánh thức lại

/ˌriːəˈweɪkən//ˌriːəˈweɪkən/

The word "reawaken" has its roots in Old English and Old Norse languages. The Old English word "onicg" or "ong" meant "to revive" or "to awaken", and it is related to the Old Norse word "ókn" which also means "awaken" or "rouse". The modern English word "reawaken" was first used in the 14th century and is a combination of the prefix "re-" meaning "again" or "anew", and the verb "awaken". The word initially meant "to awake or bring back to life" and has since expanded to mean "to revive or reinstate something that was previously dormant or inactive".

Summary
type ngoại động từ
meaningđánh thức một lần nữa, làm cho tỉnh giấc lại
meaninglại thức tỉnh (ai), làm cho (ai) tỉnh ngộ lại
meaninggợi lại
exampleto reawaken someone's love: gợi lại tình yêu của ai
type nội động từ
meaningthức dậy lại; tỉnh giấc lại
meaningthức tỉnh lại, tỉnh ngộ lại
namespace
Example:
  • After years of neglect, the colorful petals on the dormant flower finally reawakened with the arrival of spring.

    Sau nhiều năm bị lãng quên, những cánh hoa đầy màu sắc trên bông hoa đang ngủ đông cuối cùng đã thức tỉnh khi mùa xuân đến.

  • The smell of freshly brewed coffee in the morning reawakens my senses and energizes me for the day.

    Mùi cà phê mới pha vào buổi sáng đánh thức các giác quan của tôi và tiếp thêm năng lượng cho tôi cho một ngày mới.

  • The sound of rainfall on the rooftop reawakens memories of childhood and cozy rainy days.

    Tiếng mưa rơi trên mái nhà gợi lại ký ức tuổi thơ và những ngày mưa ấm áp.

  • The sight of the sun's rays piercing through the window reawakens a sense of hope and optimism inside me.

    Cảnh tượng những tia nắng mặt trời xuyên qua cửa sổ đánh thức niềm hy vọng và sự lạc quan trong tôi.

  • The taste of my grandmother's homemade apple pie reawakens an old familiar warmth and comfort in my heart.

    Hương vị chiếc bánh táo do bà tôi làm gợi lại trong lòng tôi cảm giác ấm áp và thoải mái quen thuộc xưa cũ.

  • The touch of a cool breeze on my skin reawakens a sense of freedom and lightness, making me feel rejuvenated.

    Cảm giác mát lạnh của làn gió trên da đánh thức cảm giác tự do và nhẹ nhõm, khiến tôi cảm thấy trẻ hóa.

  • The embrace of an old friend reawakens a connection and refreshes my spirit.

    Cái ôm của một người bạn cũ đánh thức mối liên hệ và làm tươi mới tinh thần tôi.

  • The smells and sounds of nature in the forest, after a dormant winter, reawaken my deepest senses and help me breathe in the fresh air.

    Mùi hương và âm thanh của thiên nhiên trong rừng, sau một mùa đông im lìm, đánh thức những giác quan sâu thẳm nhất của tôi và giúp tôi hít thở không khí trong lành.

  • The laughter of children playing reawakens a sense of innocence and joy within me.

    Tiếng cười của trẻ thơ đánh thức cảm giác ngây thơ và vui tươi trong tôi.

  • The call of a bird in the morning reawakens me to interconnectedness and the simple beauty of the natural world.

    Tiếng chim hót vào buổi sáng đánh thức tôi về sự kết nối và vẻ đẹp giản dị của thế giới tự nhiên.