Definition of rearward

rearwardadjective

phía sau

/ˈrɪəwəd//ˈrɪrwərd/

The word "rearward" originated in the late 16th century, derived from the Old English words "hird" (meaning "guard" or "retinue") and "weard" (meaning "keeper" or "watcher"). This term was originally used to refer to the area at the back of a ship or castle, where guards and retainers were stationed. Over time, the term "rearward" came to be associated with anything found at the back or behind a particular object or location. In the context of transportation, "rearward" refers to the direction opposite to that in which the vehicle is traveling. Some examples of how the term "rearward" is used today include describing the location of cargo or passengers in a vehicle, the end of a train car or airplane cabin, or the back of a building or structure. In each case, "rearward" implies that the object or area is located behind other objects or areas and is therefore farther away from the point of origin or direction of movement.

Summary
type danh từ
meaningphía sau
meaning(quân sự), (như) rearguard
type tính từ
meaningở sau, ở phía sau
namespace
Example:
  • The train slowly moved backwards, pushing commuters towards the rearward direction.

    Đoàn tàu từ di chuyển về phía sau, đẩy hành khách về phía sau.

  • The captain commanded the ship to back up, causing the crew to prepare for a rearward journey.

    Thuyền trưởng ra lệnh cho tàu lùi lại, yêu cầu thủy thủ đoàn chuẩn bị cho hành trình lùi về phía sau.

  • The car's reverse gear started kicking in, causing the car to motion rearward.

    Hộp số lùi của xe bắt đầu hoạt động, khiến chiếc xe di chuyển về phía sau.

  • The traffic jam cleared up, but the vehicles, as they say, couldn't make headway and began to move in a rearward direction.

    Tình trạng tắc đường đã được giải quyết, nhưng các phương tiện, như người ta nói, không thể tiến lên được và bắt đầu di chuyển theo hướng lùi.

  • As the boatman twisted the engine's backfitter, the boat returned its course, moving rearward.

    Khi người lái thuyền vặn cần lắp động cơ, con thuyền quay trở lại hướng đi của nó, di chuyển về phía sau.

  • The truck ahead came to a halt, forcing us to apply our brakes and proceed rearward.

    Chiếc xe tải phía trước dừng lại, buộc chúng tôi phải phanh và đi lùi về phía sau.

  • The rollingstone hid behind the rearward truck and waited for the right chance to escape.

    Chiếc xe Rollingstone ẩn sau chiếc xe tải chạy phía sau và chờ cơ hội thích hợp để thoát thân.

  • The brake was depressed, and the entire vehicle began to drop, towing us backwards.

    Phanh bị nhấn xuống và toàn bộ chiếc xe bắt đầu hạ xuống, kéo chúng tôi lùi về phía sau.

  • The assembly line reversed direction, forcing workers to shift from forward to rearward motion.

    Dây chuyền lắp ráp bị đảo ngược hướng, buộc công nhân phải chuyển từ chuyển động tiến về phía trước sang chuyển động lùi.

  • The large luxury ship began steaming backwards, reversing its course, much to the surprise of the passengers.

    Con tàu sang trọng lớn bắt đầu di chuyển ngược lại, đảo ngược hướng đi, khiến hành khách vô cùng ngạc nhiên.