quần áo
/ˈreɪmənt//ˈreɪmənt/The word "raiment" has a rich history. It comes from the Old French word "raiment," which means "garment" or "attire." This Old French word is derived from the Latin word "regimen," which means "order" or "command." In the 13th century, the word "raiment" referred to the attire or clothing worn by someone, including their outer garments and accessories. In the 14th century, the meaning of "raiment" expanded to include the idea of ornament or adorning oneself with fine clothes. This sense of the word is often found in literary or poetic contexts, where it is used to describe the elaborate or luxurious clothing worn by royalty, nobility, or other refined characters. Today, the word "raiment" is less commonly used than it once was, but it remains a part of the English language, often used in formal or poetic contexts to describe someone's attire or appearance.
Bộ trang phục của Sally lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời khi cô bước qua công viên.
Áo choàng của nhà sư là một bộ trang phục đơn giản màu nâu, biểu tượng cho lòng tận tụy của ông với ý muốn của Chúa.
Bộ trang phục xa hoa của nữ ca sĩ opera không thể làm lu mờ đi vẻ đẹp của giọng hát cô.
Bộ trang phục màu ngà của cô dâu tỏa sáng khi cô bước xuống cầu thang, thu hút mọi ánh nhìn của những người có mặt.
Bộ áo giáp của chiến binh chính là trang phục của họ, bảo vệ họ trong trận chiến chống lại mọi kẻ thù.
Vị linh mục mặc một bộ trang phục màu nâu giản dị, thể hiện sự giản dị và khiêm tốn.
Nam diễn viên đã mặc trang phục rực rỡ của nhân vật, thổi hồn vào câu chuyện.
Các thành viên trong ca đoàn mặc trang phục màu tím bồng bềnh khi hát hòa giọng.
Bộ trang phục lấp lánh của cô gái mới lớn tỏa sáng trên sàn nhảy, tôn thêm những chuyển động duyên dáng của cô.
Bộ y phục giản dị của nữ tu ẩn dật phản ánh mong muốn phục vụ Chúa bằng một tấm lòng khiêm nhường.