Definition of radioisotope

radioisotopenoun

đồng vị phóng xạ

/ˌreɪdiəʊˈaɪsətəʊp//ˌreɪdiəʊˈaɪsətəʊp/

The term "radioisotope" refers to an isotope with an unstable nucleus that emits ionizing radiation. An isotope is a variation of an element that has a different number of neutrons in its nucleus. In a radioisotope, the excess energy in the nucleus causes it to decay, emitting particles and energy in the process. The term "radioactive" is commonly used to describe substances that emit radiation, but this term refers to the property of the material to emit radiation, not the isotope itself. Radioisotopes are used in a variety of applications, from medical imaging to power generation, due to their unique properties of decay and emission of radiation. The study of radioisotopes is called nuclear chemistry, a branch of chemistry that combines chemistry and physics to understand the properties of unstable nuclei. This interdisciplinary field has led to the development of technologies that have significantly impacted our understanding and use of nuclear energy. In summary, a radioisotope is an unstable isotope that emits radiation as it decays, and is identified by its radioactive properties, rather than its chemical composition.

Summary
type danh từ
meaningđồng vị phóng xạ
namespace
Example:
  • The scientist used radioisotopes to trace the movement of water through the ground.

    Các nhà khoa học đã sử dụng đồng vị phóng xạ để theo dõi chuyển động của nước qua lòng đất.

  • The cancer treatment involves the use of radioisotopes to destroy cancerous cells.

    Phương pháp điều trị ung thư là sử dụng đồng vị phóng xạ để tiêu diệt tế bào ung thư.

  • Radioisotopes are widely used in nuclear power plants to generate heat for electricity.

    Đồng vị phóng xạ được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy điện hạt nhân để tạo ra nhiệt để phát điện.

  • The radioisotope carbon-14 is used to date old objects such as archaeological remains and human fossils.

    Đồng vị phóng xạ carbon-14 được sử dụng để xác định niên đại của các đồ vật cổ như di vật khảo cổ và hóa thạch của con người.

  • The smoke detectors in many houses contain a small amount of radioisotopes that emit alpha particles and helps in smoke detection.

    Máy phát hiện khói ở nhiều ngôi nhà chứa một lượng nhỏ đồng vị phóng xạ phát ra các hạt alpha và giúp phát hiện khói.

  • The radioisotope technetium-99m is commonly used as a diagnostic tool in medical imaging.

    Đồng vị phóng xạ technetium-99m thường được sử dụng như một công cụ chẩn đoán trong chụp ảnh y tế.

  • Radioisotopes are used in geology and archaeology to determine the age of rocks and artifacts.

    Đồng vị phóng xạ được sử dụng trong địa chất và khảo cổ học để xác định tuổi của đá và hiện vật.

  • The amount of radiation produced by radioisotopes varies depending on the type of isotope and the amount present.

    Lượng bức xạ do đồng vị phóng xạ tạo ra thay đổi tùy thuộc vào loại đồng vị và lượng hiện có.

  • Radium-226 and radon-222 are naturally occurring radioisotopes found in certain types of rocks.

    Radium-226 và radon-222 là các đồng vị phóng xạ tự nhiên có trong một số loại đá nhất định.

  • The radioactive decay of radioisotopes over time can be used in the dating of fossils and ancient artifacts.

    Sự phân rã phóng xạ của các đồng vị phóng xạ theo thời gian có thể được sử dụng để xác định niên đại của hóa thạch và hiện vật cổ đại.