Definition of beta particle

beta particlenoun

hạt beta

/ˈbiːtə pɑːtɪkl//ˈbeɪtə pɑːrtɪkl/

The term "beta particle" refers to a type of subatomic particle emitted during radioactive decay. The origins of this word can be traced back to the discovery of this phenomenon in the early 20th century. In 1900, Antoine Henri Becquerel accidentally discovered that some minerals, such as uranium compounds, spontaneously gave off radiation. In 1902, Marie Curie and her husband Pierre Curie isolated two new elements, polonium and radium, from pitchblende, a uranium ore. They observed that these elements also emitted radiation. In 1903, the Curies, along with Pierre's brother Jacques, published the results of their investigations and introduced the terms alpha and beta rays to describe the different types of radiation emitted by these elements. Alpha particles, named for the first letter in the Greek alphabet, were large and positively charged, while beta particles, named for the second letter in the Greek alphabet, were smaller and negatively charged. In reality, beta particles are actually fast-moving electrons, which are negatively charged subatomic particles. Since then, the term beta particle has been used to describe this type of radiation, which is a key component of radioactivity and has a number of important applications in medicine, industry, and research.

namespace
Example:
  • In nuclear medicine, beta particles are often used as a diagnostic tool to image internal organs and tissues due to their ability to penetrate human bodies.

    Trong y học hạt nhân, các hạt beta thường được sử dụng như một công cụ chẩn đoán để chụp ảnh các cơ quan và mô bên trong do khả năng xuyên qua cơ thể con người.

  • Inside a nuclear reactor, beta particles are produced during the process of fission, which releases a tremendous amount of energy.

    Bên trong lò phản ứng hạt nhân, các hạt beta được tạo ra trong quá trình phân hạch, giải phóng một lượng năng lượng khổng lồ.

  • Beta particles can also be generated through the process of radioactive decay, as seen in some elements like tritium and carbon-14.

    Các hạt beta cũng có thể được tạo ra thông qua quá trình phân rã phóng xạ, như thấy trong một số nguyên tố như tritium và carbon-14.

  • The use of beta particles in cancer therapy involves targeted application of radioactive material composed of beta-emitting nuclides to destroy the tumor cells.

    Việc sử dụng các hạt beta trong liệu pháp điều trị ung thư liên quan đến việc ứng dụng vật liệu phóng xạ có chứa các hạt nhân phát ra beta một cách có mục tiêu để tiêu diệt các tế bào khối u.

  • Beta particles are energetic subatomic particles that can cause ionizing radiation in living tissue, making them hazardous and possessing the potential to cause genetic mutations.

    Các hạt beta là các hạt hạ nguyên tử năng lượng cao có thể gây ra bức xạ ion hóa trong mô sống, khiến chúng trở nên nguy hiểm và có khả năng gây đột biến gen.

  • Beta particles are different from alpha particles in that they can travel further in tissue due to their lower mass.

    Các hạt beta khác với các hạt alpha ở chỗ chúng có thể di chuyển xa hơn trong mô do khối lượng của chúng nhỏ hơn.

  • The intensity and energy of beta particles produced vary among radioisotopes, making each case unique in its application and hazard levels.

    Cường độ và năng lượng của các hạt beta được tạo ra khác nhau tùy theo từng đồng vị phóng xạ, khiến mỗi trường hợp có ứng dụng và mức độ nguy hiểm riêng.

  • During medical procedures involving radioisotopes, protective equipment such as lead aprons are used to block the penetration of beta particles.

    Trong các thủ thuật y tế liên quan đến đồng vị phóng xạ, thiết bị bảo vệ như tạp dề chì được sử dụng để ngăn chặn sự xâm nhập của các hạt beta.

  • The process of using beta particles in cancer therapy is called brachytherapy, as opposed to teletherapy, which involves external particle applications.

    Quá trình sử dụng các hạt beta trong liệu pháp điều trị ung thư được gọi là liệu pháp cận, trái ngược với liệu pháp từ xa, bao gồm các ứng dụng hạt bên ngoài.

  • Scientists continue to explore the potential uses and risks of beta particles to advance medical and technological applications while minimizing potential hazards.

    Các nhà khoa học tiếp tục khám phá những ứng dụng tiềm tàng và rủi ro của các hạt beta để thúc đẩy các ứng dụng y tế và công nghệ đồng thời giảm thiểu các mối nguy tiềm ẩn.