Definition of racketeer

racketeernoun

Racketeer

/ˌrækəˈtɪə(r)//ˌrækəˈtɪr/

"Racket" originally meant "noise" or "uproar". In the late 19th century, it transitioned to mean a "fraudulent scheme" or "swindle," likely due to the noisy and chaotic nature of such activities. "Racket" then became associated with "extortion" and "organized crime." The term "racketeer" emerged in the early 20th century, combining "racket" with the common "-eer" suffix, meaning "one who does". Thus, a "racketeer" is someone who engages in extortion or other illegal schemes.

Summary
type danh từ
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ làm tiền bằng mánh khoé gian lận
meaningkẻ cướp; găngxtơ
namespace
Example:
  • The FBI arrested the notorious racketeer, known for his involvement in organized crime syndicates, on charges of money laundering and extortion.

    FBI đã bắt giữ tên cướp khét tiếng, được biết đến vì liên quan đến các tổ chức tội phạm có tổ chức, với cáo buộc rửa tiền và tống tiền.

  • The corporation's chief executive was accused of behaving like a modern-day racketeer by using his position of power and influence to further his personal agenda at the company's expense.

    Tổng giám đốc điều hành của tập đoàn bị cáo buộc hành xử như một tên tống tiền thời hiện đại bằng cách sử dụng vị trí quyền lực và ảnh hưởng của mình để thực hiện mục đích cá nhân gây tổn hại đến công ty.

  • The federal authorities launched a brutal crackdown against the city's most ruthless racketeers, who were suspected of engaging in multiple criminal enterprises.

    Chính quyền liên bang đã phát động một cuộc đàn áp tàn bạo đối với những tên cướp tàn bạo nhất của thành phố, những kẻ bị tình nghi tham gia vào nhiều hoạt động tội phạm.

  • The self-proclaimed godfather of organized crime was indicted as a racketeer, following a series of high-profile arrests that exposed his network's web of corruption.

    Cha đẻ tự xưng của tội phạm có tổ chức đã bị truy tố là một kẻ tống tiền, sau một loạt các vụ bắt giữ gây chú ý đã vạch trần mạng lưới tham nhũng của ông ta.

  • The city council's decision to pass a stringent anti-racketeering measure was hailed as a historic step forward, as it sought to combat and deter the nefarious activities of criminal gangs.

    Quyết định thông qua biện pháp chống tống tiền nghiêm ngặt của hội đồng thành phố được ca ngợi là một bước tiến lịch sử, vì họ tìm cách chống lại và ngăn chặn các hoạt động tội phạm của các băng đảng tội phạm.

  • In order to combat the rampant racketeering plaguing the industry, a regulatory body was established to curb the unscrupulous practices of bad actors and level the playing field.

    Để chống lại nạn tống tiền tràn lan trong ngành, một cơ quan quản lý đã được thành lập để hạn chế các hành vi gian lận của những kẻ xấu và tạo sự công bằng.

  • The man at the helm of the company was forced to step down amid allegations that he had been operating as a closet racketeer, garnishing profits through coercion and fraud.

    Người đứng đầu công ty đã buộc phải từ chức sau khi có cáo buộc ông hoạt động như một kẻ tống tiền, chiếm đoạt lợi nhuận thông qua ép buộc và gian lận.

  • The high-profile case of the notorious racketeer exposed the hidden dark underbelly of the organization, as investigations uncovered a web of corruption, bribery, and malfeasance.

    Vụ án nghiêm trọng liên quan đến tên tội phạm khét tiếng đã phơi bày bản chất đen tối ẩn giấu của tổ chức này, khi các cuộc điều tra phát hiện ra mạng lưới tham nhũng, hối lộ và hành vi sai trái.

  • The provision of the law aimed at curbing racketeering has been an enormous success, as the number of criminal enterprises has dramatically reduced, leading to a safer, more prosperous city.

    Việc ban hành luật nhằm hạn chế nạn tống tiền đã đạt được thành công to lớn vì số lượng các doanh nghiệp tội phạm đã giảm đáng kể, tạo nên một thành phố an toàn và thịnh vượng hơn.

  • The recent seizure of assets belonging to the infamous racketeer serves as a warning to others who might choose to operate outside the law, as the long arm of the law is always ready to strike.

    Vụ tịch thu tài sản gần đây thuộc về tên cướp khét tiếng này là lời cảnh báo cho những kẻ khác có ý định hoạt động ngoài vòng pháp luật, vì luật pháp luôn sẵn sàng ra tay.