thủy ngân
/ˈkwɪksɪlvə(r)//ˈkwɪksɪlvər/The word "quicksilver" originated from Middle English, where it was spelled as "kykkesmer" or "kykkesmerre." It comes from two Old English words: "cyc" meaning "shiny" or "bright," and "smēr" meaning "silver" or "liquid silver." The term "quicksilver" specifically refers to the element mercury, which is liquid at standard temperature and pressure. This characteristic of mercury, which causes it to seem to "vibrate" or change position in response to gravity or gentle touch, gave it the Middle English name "kykkesmerre," as it appeared to "shimmer" or "dance" in reactions with other substances. In modern English, the use of "quicksilver" to refer to mercury fell out of favor with the adoption of more scientific terminology, but it remains a unique and fascinating word with a fascinating history.
Thủy ngân trong nhiệt kế cũ dường như nhảy múa và xoắn lại như thủy ngân.
Bộ đồ của siêu anh hùng được làm từ chất liệu chuyển động nhanh như thủy ngân, cho phép cô dễ dàng trốn tránh nguy hiểm.
Những tia nắng mặt trời biến mặt ao thành một bức tranh khảm thủy ngân.
Chiếc xe tải chở đồ tráng miệng chạy qua những con hẻm hẹp như thủy ngân, luồn lách giữa dòng xe cộ.
Một phép màu đã xảy ra khi đám đông tản ra như thủy ngân, giúp tên trộm có thể chuồn đi mà không bị phát hiện.
Bước chân của vũ công ba lê nhanh như dòng sông chảy xiết, uyển chuyển và chính xác như thủy ngân.
Những chiếc đinh của vận động viên cắm sâu vào đường chạy như thủy ngân, tạo cho họ lực ma sát cần thiết để giành chiến thắng nhanh chóng.
Những ngón tay của người leo núi chuyển động như thủy ngân, nhanh nhẹn và điêu luyện khi anh ta leo lên địa hình đá.
Thời gian như ngừng trôi khi cơ thể con báo gêpa lao vút đi như thủy ngân, để lại một vệt bụi phía sau.
Những ngón tay của nghệ sĩ piano lướt trên phím đàn như thủy ngân, biến căn phòng thành một bản giao hưởng âm thanh.