Definition of querulous

querulousadjective

hay than van

/ˈkwerələs//ˈkwerələs/

The word "querulous" has a fascinating history. It comes from the Latin words "querulus," meaning "complaining" or "whining," and "querella," meaning "complaint" or "petition." In the 15th century, the Latin term "querulus" was borrowed into Middle English as "querulous," initially describing someone who habitually complains or whines. Over time, the word's meaning expanded to also include the idea of being irritable, prone to fault-finding, or even sulky. Today, "querulous" is often used to describe someone who is excessively critical, complaining, or whiny.

Summary
type tính từ
meaninghay than phiền
meaninghay càu nhàu, cáu kỉnh
type tính từ
meaninghay than phiền
meaninghay càu nhàu, cáu kỉnh
namespace
Example:
  • The elderly neighbor next door has become quite querulous in her old age, constantly complaining about the noise level and the state of the neighborhood.

    Người hàng xóm lớn tuổi ở nhà bên cạnh trở nên hay cáu kỉnh khi đã lớn tuổi, liên tục phàn nàn về tiếng ồn và tình trạng của khu phố.

  • After losing his job, the man became increasingly querulous and irritable, lashing out at his family and friends.

    Sau khi mất việc, người đàn ông này ngày càng trở nên hay càu nhàu và cáu kỉnh, thường xuyên trút giận lên gia đình và bạn bè.

  • During the team's losing streak, the coach grew querulous and defensive in his press conferences, refusing to accept any criticism.

    Trong suốt chuỗi trận thua của đội, huấn luyện viên trở nên khó chịu và phòng thủ trong các cuộc họp báo, từ chối chấp nhận bất kỳ lời chỉ trích nào.

  • The patient's querulous demeanor and stubborn refusal to follow medical advice made her doctor extremely frustrated.

    Thái độ khó chịu và sự cố chấp từ chối làm theo lời khuyên của bác sĩ của bệnh nhân khiến bác sĩ vô cùng thất vọng.

  • Despite assurances that the construction work would not disrupt their daily routine, the building residents became querulous when noise and congestion persisted.

    Mặc dù đã có lời đảm bảo rằng công trình xây dựng sẽ không làm gián đoạn sinh hoạt hàng ngày của họ, nhưng cư dân trong tòa nhà vẫn phàn nàn khi tiếng ồn và tình trạng tắc nghẽn vẫn tiếp diễn.

  • In the midst of the crisis, the company's CEO became unusually querulous, barking orders and blaming his subordinates for the situation.

    Giữa lúc khủng hoảng, CEO của công ty trở nên cáu kỉnh khác thường, liên tục ra lệnh và đổ lỗi cho cấp dưới về tình hình hiện tại.

  • As the conversation progressed, the querulous tone of the guest grew more pronounced, indicating their discomfort with the subject matter.

    Khi cuộc trò chuyện tiếp diễn, giọng điệu khó chịu của khách ngày càng rõ rệt hơn, cho thấy họ không thoải mái với chủ đề đang bàn luận.

  • The querulous behavior of the child during lunchtime made it apparent that they were not happy with the menu offered by the cafeteria.

    Hành vi cáu kỉnh của đứa trẻ trong giờ ăn trưa cho thấy rõ ràng chúng không hài lòng với thực đơn của căng tin.

  • The spokesperson's responses during the interview became increasingly querulous as they faced pointed questions about the company's practices.

    Câu trả lời của người phát ngôn trong buổi phỏng vấn ngày càng trở nên khó chịu khi họ phải đối mặt với những câu hỏi nhọn về hoạt động của công ty.

  • The querulous atmosphere in the class was compounded by the student's refusal to participate in the discussion, making it difficult for the teacher to proceed with the lesson.

    Không khí căng thẳng trong lớp học trở nên trầm trọng hơn khi học sinh từ chối tham gia thảo luận, khiến giáo viên khó có thể tiếp tục bài học.