Definition of puzzle out

puzzle outphrasal verb

giải đố

////

The expression "puzzle out" has its origins in the middle 19th century when jigsaw puzzles became popular. The term "jigsaw puzzle" itself is derived from the name of the British politician and diplomat George Hardingham Ball, whose nickname was "the Honourable Mr. Puzzle" due to his skill in reorganizing information. The word "puzzle" comes from the Middle English "plessen," which means "to confuse" or "to perplex." This sense of confusion is reflected in the meaning of "puzzle out," which refers to the act of figuring out a difficult or uncertain situation. The phrase "to puzzle out" first appeared in print in the English publication Quarterly Review in 1852, in the context of solving a mathematical problem. It quickly became a popular way to describe the process of working out the solution to a complex or perplexing issue, both in science and in everyday life. Today, "puzzle out" is commonly used to describe the process of solving a problem or figuring out a mystery, especially when dealing with incomplete or confusing information. Its origins in the world of jigsaw puzzles underscore the idea that even the most difficult and perplexing situations can be broken down into smaller, manageable pieces, thereby making them more solvable.

namespace
Example:
  • The crossword puzzle in today's newspaper had me stumped for hours.

    Câu đố ô chữ trên báo hôm nay khiến tôi bối rối trong nhiều giờ.

  • Solving a Rubik's cube is a challenging puzzle that requires patience and persistence.

    Giải khối Rubik là một trò chơi giải đố đầy thử thách đòi hỏi sự kiên nhẫn và bền bỉ.

  • I love spending my Sunday afternoons working on a 1,000-piece jigsaw puzzle with my family.

    Tôi thích dành buổi chiều Chủ Nhật để cùng gia đình chơi trò ghép hình 1.000 mảnh.

  • The brain teaser puzzle in the magazine was both entertaining and thought-provoking.

    Câu đố mẹo trên tạp chí vừa mang tính giải trí vừa kích thích tư duy.

  • The traditional Japanese puzzle known as a sudoku is a fun way to exercise your logic and number skills.

    Trò chơi giải đố truyền thống của Nhật Bản, sudoku, là một cách thú vị để rèn luyện kỹ năng logic và số học của bạn.

  • My coworkers and I spend our lunch breaks indulging in a daily puzzle challenge that helps us unwind and mentally recharge.

    Tôi và các đồng nghiệp dành giờ nghỉ trưa để giải câu đố hàng ngày giúp chúng tôi thư giãn và nạp lại năng lượng tinh thần.

  • A well-designed board game can provide hours of immersive and satisfying puzzle-solving entertainment.

    Một trò chơi cờ bàn được thiết kế tốt có thể mang đến nhiều giờ giải trí hấp dẫn và thỏa mãn khi giải đố.

  • A broad spectrum of puzzles, from brain teasers and logic puzzles to word puzzles and picture puzzles, is available in the puzzle book that I recently bought.

    Cuốn sách câu đố mà tôi mới mua có nhiều loại, từ câu đố trí tuệ và câu đố logic đến câu đố chữ và câu đố hình ảnh.

  • The tricky puzzle at the bottom of the cereal box kept me busy until breakfast was ready.

    Câu đố hóc búa ở dưới đáy hộp ngũ cốc khiến tôi bận rộn cho đến khi bữa sáng sẵn sàng.

  • Completing a challenging maze puzzle can improve your spatial reasoning, making it an excellent exercise for children and adults alike.

    Hoàn thành một câu đố mê cung đầy thử thách có thể cải thiện khả năng tư duy không gian của bạn, khiến nó trở thành bài tập tuyệt vời cho cả trẻ em và người lớn.