Definition of anagram

anagramnoun

chữ đảo ngược

/ˈænəɡræm//ˈænəɡræm/

The word "anagram" has its roots in the 16th century. It is derived from the Greek words "ana" meaning "again" and "gramma" meaning "letter." The term was first used by the Greek scholar Emanuel Chrysolithos in the 16th century. However, it gained popularity much later, especially when the English writer and poet William Petrie popularized the concept in his book "De Anagrammatibus" (1595). Petrie explored the idea of rearranging letters to form new words and phrases. From there, the term "anagram" spread across Europe, and it has since become a staple in language and linguistics. Today, an anagram is a rearrangement of the letters of a word or phrase to spell a new word or phrase, often with clever or humorous results.

Summary
type danh từ
meaning(ngôn ngữ học) phép đảo chữ cái
namespace
Example:
  • Jim's annual jog for grins is a joyful spin, as his name, when reversed, spells "nimS gnihton ymj" - an anagram of "jog for grins annually."

    Chuyến chạy bộ thường niên để cười của Jim là một hoạt động vui vẻ, vì tên của anh, khi đảo ngược lại, sẽ được đánh vần là "nimS gnihton ymj" - một từ đảo chữ của "jog for grins annual".

  • The year of sports was a sort; in reverse it's "to realistic sparrows," or "sparrows, to realistic sort of year" - an anagram of "year of sports."

    Năm thể thao là một loại; ngược lại là "to reality sparrows" hoặc "sparrows, to reality sort of year" - một từ đảo chữ của "year of sports".

  • George went to the garage for a rug; there, the letters of his name transformed and became "oreg semtagur" - an anagram of "error: garage sucked."

    George đến gara để mua thảm; ở đó, các chữ cái trong tên anh đã biến đổi và trở thành "oreg semtagur" - một từ đảo chữ của "error: garage sucked".

  • Inspector Clouseau's career in law enforcement proved quite loud; flipped, his job spelled "retrorc esuolc si noitroT" - an anagram of "law enforcement career in spite of loud clues."

    Sự nghiệp thực thi pháp luật của thanh tra Clouseau tỏ ra khá ồn ào; ngược lại, công việc của ông được đánh vần là "retrorc esuolc si noitroT" - một từ đảo chữ của "law enforcement career in despite of loud clues."

  • The old cat was a venerated mat, as seen in reverse; the anagram "tassahET Bildemihal mottaV anrots A" - derived from "old rustic mat" in reverse - lacked a "c" and an "a" from the original phrase.

    Con mèo già là một tấm thảm được tôn kính, khi nhìn ngược lại; chữ đảo ngược "tassahET Bildemihal mottaV anrots A" - bắt nguồn từ "tấm thảm thô sơ cũ" khi nhìn ngược lại - thiếu chữ "c" và chữ "a" trong cụm từ gốc.

  • The era when Emily Dickinson wrote was a unique time; reversed, it became "elbitid esI teW" - an anagram of "time's unique era when Emily Dickinson wrote."

    Thời đại mà Emily Dickinson viết là một thời đại độc đáo; nếu đảo ngược lại, nó sẽ trở thành "elbitid esI teW" - một từ đảo chữ của "thời đại độc đáo của thời đại khi Emily Dickinson viết".

  • Dr. Seuss's books are so popular these days; but when his name is reversed, they spell "suess esuohg trohT," an anagram of "popular these days' book source."

    Sách của Tiến sĩ Seuss rất phổ biến hiện nay; nhưng khi đảo ngược tên của ông, chúng sẽ trở thành "suess esuohg trohT", một từ đảo chữ của "popular these days' book source".

  • Dana's label shop spewed stale crepe; bafflingly, the name spelled "aleh sapet drainas adna" after reversal - an anagram of "shop's label spewed stale crepe."

    Cửa hàng nhãn hiệu của Dana phun ra thứ bánh crepe cũ; thật khó hiểu, cái tên lại được viết là "aleh sapet drainas adna" sau khi đảo ngược - một chữ đảo ngược của "shop's label spewed stale crepe."

  • Edgar Allan Poe's career was anywhere but law enforcement; in reverse, it became "sroawelttap ewo ebgaerd sirT" - an anagram of "law enforcement career nowhere Edgar Allan Poe's."

    Sự nghiệp của Edgar Allan Poe không liên quan gì đến thực thi pháp luật; ngược lại, nó trở thành "sroawelttap ewo ebgaerd sirT" - một từ đảo chữ của "law enforcement career nowhere Edgar Allan Poe's."

  • The year of rain is tough to bear; flipped, it became "reain yraeT" - an anagram of "year of rain

    Năm mưa thật khó chịu; đảo ngược lại, nó trở thành "reain yraeT" - một từ đảo chữ của "year of rain"