Definition of jigsaw

jigsawnoun

Jigsaw

/ˈdʒɪɡsɔː//ˈdʒɪɡsɔː/

The origin of the word "jigsaw" can be traced back to the mid-19th century, when a toy called the "reconfigurabledissection puzzle" was becoming popular in Europe. These puzzles consisted of intricate designs cut out of thick wooden boards, which could be taken apart and reassembled in different ways, much like a modern-day jigsaw puzzle. One manufacturer of these puzzles, named John Spilsbury, published a catalog in 1771 that described his product as the "Jist-wa Zæ," a contraction of "Japanese puzzles" and the phrasing "it is" in Dutch. These puzzles, with their intricate designs, were intended to be educational and were often used to teach geography, as the shape of countries could be depicted in the puzzle's wooden pieces. The term "jist-wa zæ" was eventually shortened to "jigsaw" in English, and the name stuck, even after Spilsbury's business floundered. Today, the word "jigsaw" is commonly used to describe flat-pack cardboard puzzle games, in which a picture is cut into hundreds or thousands of small pieces and then put back together. Although Spilsbury's puzzles were originally intended for education, jigsaw puzzles have since then become a popular hobby that challenges people's problem-solving abilities and tests their patience.

Summary
type danh từ
meaning(kỹ thuật) cưa xoi
meaningtrò chơi lắp hình
namespace

a picture printed on cardboard (= very thick, stiff card) or wood, that has been cut up into a lot of small pieces of different shapes that you have to fit together again

một bức tranh được in trên bìa cứng (= rất dày, thẻ cứng) hoặc gỗ, đã được cắt thành nhiều mảnh nhỏ có hình dạng khác nhau mà bạn phải ghép lại với nhau

Example:
  • to do a jigsaw

    để ghép hình

a mysterious situation in which it is not easy to understand all the causes of what is happening; a complicated problem

một tình huống bí ẩn trong đó không dễ để hiểu hết nguyên nhân của những gì đang xảy ra; một vấn đề phức tạp

Example:
  • If Hollis was a double agent then the Crabb affair fits neatly into the jigsaw.

    Nếu Hollis là điệp viên hai mang thì vụ Crabb sẽ nằm gọn trong trò chơi ghép hình.

Extra examples:
  • One piece of the jigsaw is still missing.

    Một mảnh ghép hình vẫn còn thiếu.

  • The police managed to piece together the jigsaw and reconstruct the victim's last hours.

    Cảnh sát đã ghép được mảnh ghép lại và dựng lại những giờ phút cuối cùng của nạn nhân.

  • This is another piece in the jigsaw that will help us understand the biology of cancer.

    Đây là một mảnh ghép khác sẽ giúp chúng ta hiểu về sinh học của bệnh ung thư.

a saw (= a type of tool) with a narrow blade for cutting designs in thin pieces of wood or metal

một cái cưa (= một loại công cụ) có lưỡi hẹp để cắt các thiết kế bằng những miếng gỗ hoặc kim loại mỏng

Related words and phrases

All matches