- Despite the pain, Jane pushed through the final miles of the marathon.
Bất chấp cơn đau, Jane vẫn cố gắng chạy hết những dặm cuối cùng của cuộc chạy marathon.
- The team pushed through the intense pressure and demanding workload to meet the project deadline.
Nhóm đã vượt qua áp lực lớn và khối lượng công việc lớn để đáp ứng thời hạn của dự án.
- The athletes pushed through exhaustion and injuries to qualify for the Olympics.
Các vận động viên đã vượt qua tình trạng kiệt sức và chấn thương để đủ điều kiện tham dự Thế vận hội.
- When faced with obstacles, Sarah pushed through and persevered until she achieved her goals.
Khi gặp phải trở ngại, Sarah đã vượt qua và kiên trì cho đến khi đạt được mục tiêu của mình.
- The runner pushed through the wind and rain to set a new personal best.
Vận động viên này đã vượt qua gió và mưa để lập kỷ lục cá nhân mới.
- The team pushed through the disagreements and conflicting ideas to create a successful campaign.
Nhóm đã vượt qua những bất đồng và ý tưởng xung đột để tạo nên một chiến dịch thành công.
- The students pushed through the difficult math problems to succeed in the exam.
Các học sinh đã vượt qua những bài toán khó để đạt điểm cao trong kỳ thi.
- Emily pushed through her fears and presented her ideas confidently in the meeting.
Emily đã vượt qua nỗi sợ hãi và tự tin trình bày ý tưởng của mình trong cuộc họp.
- After a long day at work, John pushed through the fatigue and wrote some code for his side project.
Sau một ngày dài làm việc, John vượt qua sự mệt mỏi và viết một số mã cho dự án phụ của mình.
- During the crisis, the CEO pushed through the stress and made tough decisions for the company's recovery.
Trong suốt cuộc khủng hoảng, CEO đã vượt qua căng thẳng và đưa ra những quyết định khó khăn để công ty phục hồi.