Definition of puny

punyadjective

yếu đuối

/ˈpjuːni//ˈpjuːni/

The word "puny" has a fascinating history. It originated in the 15th century from the Old French word "puny", which means "weak" or "small". This Old French word is believed to have been derived from the Latin word "ponere", meaning "to put" or "to place". In Latin, the word "ponere" was used in phrases such as "ponere in minimis", which literally means "to put in the smallest things". Over time, the French language adapted this phrase to "puny", and the meaning shifted to imply a sense of weakness or inadequacy. When the word "puny" was borrowed into Middle English, it retained this connotation of smallness or insignificance, and has been used in English ever since to describe something or someone that is weak, insignificant, or unimpressive. Despite its evolution, the word "puny" remains a testament to the linguistic connections between French and Latin.

Summary
type tính từ
meaningnhỏ bé, bé bỏng, yếu đuối
namespace

small and weak

nhỏ và yếu

Example:
  • The lamb was a puny little thing.

    Con cừu là một sinh vật nhỏ bé.

  • Their plane made the others look puny.

    Máy bay của họ khiến những người khác trông thật nhỏ bé.

  • a rather puny man

    một người đàn ông khá nhỏ bé

  • The weightlifter was disappointed when he saw his puny biceps in the mirror.

    Người cử tạ đã thất vọng khi nhìn thấy bắp tay nhỏ bé của mình trong gương.

  • The villain's henchmen were puny in comparison to the superhero's tone deaf singing voice.

    Đám tay sai của nhân vật phản diện thật nhỏ bé so với giọng hát điếc đặc của siêu anh hùng.

Related words and phrases

not very impressive

không ấn tượng lắm

Example:
  • They laughed at my puny efforts.

    Họ cười nhạo những nỗ lực nhỏ bé của tôi.