Definition of pummel

pummelverb

đập

/ˈpʌml//ˈpʌml/

The word "pummel" originally came from the Old English word "pomel," which referred to a hard, seeded fruit such as a pomelo or citron. In Middle English, a variant spelling of "pomel" emerged as "pomlynge," which then morphed into "pumlynge" as the Middle English language evolved. It is from this latter spelling that the modern English word "pummel" derives. In the 14th century, "pummel" came to mean not just the fruit but also the act of hitting or striking with a pummelled object, such as a club or mace made from the hard core of citrus fruits that were used as weapons during medieval times. This use of "pummel" to mean "to beat violently" became an established part of the English lexicon, and today, the verb "pummel" is commonly used to describe the forceful hitting, pounding, or thrashing of something or someone.

Summary
type ngoại động từ
meaningđấm thùm thụp, đấm liên hồi
namespace
Example:
  • The waves battered the small boat, pummeling it with relentless force.

    Những con sóng đập vào chiếc thuyền nhỏ, liên tục tấn công nó với sức mạnh không ngừng nghỉ.

  • The kids pummeled each other with soft, sponge balls during their game of dodgeball.

    Những đứa trẻ đánh nhau bằng những quả bóng xốp mềm trong trò chơi ném bóng né.

  • The wind raged through the trees, pummeling the leaves and branches with fierce intensity.

    Gió thổi mạnh qua các tán cây, đập vào lá và cành cây với cường độ dữ dội.

  • The boxer's fists pummeled his opponent, landing blow after brutal blow.

    Võ sĩ đấm bốc liên tục giáng những đòn tàn bạo vào đối thủ.

  • The teenagers pummeled the ping-pong ball back and forth with wild abandon.

    Những thiếu niên liên tục đập bóng bàn qua lại một cách vô tư lự.

  • The hailstones pummeled the roof of the car, creating a loud and staccato percussion.

    Những viên mưa đá đập mạnh vào nóc xe, tạo ra tiếng động lớn và đứt quãng.

  • The freshman quarterback struggled to avoid being pummeled by the aggressive defenders.

    Tiền vệ năm nhất đã phải vật lộn để tránh bị các hậu vệ hung hăng tấn công.

  • The waves crashed against the shore, pummeling the sand and eroding the beach.

    Sóng biển đập mạnh vào bờ, làm trôi đi lớp cát và xói mòn bãi biển.

  • The construction workers pummeled the dirt with their shovels, preparing the ground for the new building.

    Những công nhân xây dựng dùng xẻng xới đất để chuẩn bị mặt bằng cho tòa nhà mới.

  • The spokesperson pummeled their opponents with logical arguments and irrefutable evidence during the debate.

    Người phát ngôn đã tấn công đối thủ bằng những lập luận hợp lý và bằng chứng không thể chối cãi trong suốt cuộc tranh luận.