Definition of pumice

pumicenoun

đá bọt

/ˈpʌmɪs//ˈpʌmɪs/

The word "pumice" derives from the Latin "pumex," which means "rubble," "stony mass," or "chaotic heap." In ancient Rome, volcanic rock known as pumice was used as a building material and to make mortar. However, its abrasive texture also made it a useful tool for cleaning and polishing surfaces, which led to its use in personal hygiene. The pumice found in Roman bathhouses was often red or gray, but as mining technology advanced, pale yellow and white pumice were discovered in Italy and other volcanic regions worldwide. The use of pumice in bathing and skincare products continues today, as its fine, abrasive texture exfoliates dead skin cells and helps to remove impurities, making it a popular ingredient in soaps, scrubs, and topical treatments.

Summary
type danh từ
meaningđá bọt ((cũng) pumice stone)
type ngoại động từ
meaningđánh bóng bằng đá bọt; mài bằng đá bọt
namespace
Example:
  • After a long hike in the mountains, I used a pumice stone to gently exfoliate the rough areas on my feet.

    Sau một chuyến đi bộ đường dài trên núi, tôi dùng đá bọt để nhẹ nhàng tẩy tế bào chết ở những vùng da thô ráp trên bàn chân.

  • The sailor carefully filed down the calluses on his hands with a pumice stone to prevent them from chafing against the sail.

    Người thủy thủ cẩn thận giũa những vết chai trên tay bằng đá bọt để tránh chúng cọ xát vào cánh buồm.

  • The esthetician recommended using pumice scrubs to remove dead skin and reduce the appearance of ingrown hairs.

    Chuyên gia thẩm mỹ khuyên bạn nên sử dụng đá bọt để loại bỏ tế bào chết và giảm tình trạng lông mọc ngược.

  • The surfer used his pumice to remove the dead skin on his feet from a long day in the water.

    Người lướt sóng sử dụng đá bọt để loại bỏ lớp da chết trên chân sau một ngày dài dưới nước.

  • The weightlifter rubbed a pumice stone over the blisters that had formed on his hands during his lifting routine.

    Người cử tạ chà một viên đá bọt lên những vết phồng rộp hình thành trên tay trong quá trình tập tạ.

  • The climber applied pumice paste to his fingertips before a climbing trip to prevent them from becoming irritated by the rough texture of the rocks.

    Người leo núi bôi bột đá bọt vào đầu ngón tay trước chuyến leo núi để tránh bị kích ứng bởi kết cấu thô ráp của đá.

  • The runner mildly abraded his heels with a pumice stone every evening to keep them smooth and supple.

    Vận động viên chạy bộ này thường dùng đá bọt mài nhẹ gót chân mỗi tối để giữ cho gót chân luôn mịn màng và mềm mại.

  • The athlete used fine-grit pumice soap to exfoliate his skin after a shower, leaving it feeling soft and touchable.

    Vận động viên này sử dụng xà phòng đá bọt mịn để tẩy tế bào chết cho da sau khi tắm, giúp da mềm mại và dễ chạm vào.

  • The dancer gently sanded her toes with a pumice stone to prepare them for wearing tight-fitting ballet slippers.

    Nữ vũ công nhẹ nhàng chà nhám các ngón chân bằng đá bọt để chuẩn bị cho việc mang giày ba lê bó sát.

  • The hiker added a pumice to his blister kit to prevent painful foot rubs during long trips through the great outdoors.

    Người đi bộ đường dài đã thêm đá bọt vào bộ dụng cụ chữa phồng rộp của mình để tránh bị cọ xát đau chân trong những chuyến đi dài ngoài trời.