Definition of pugnacity

pugnacitynoun

tính hung hăng

/pʌɡˈnæsəti//pʌɡˈnæsəti/

"Pugnacity" originates from the Latin words "pugnare," meaning "to fight," and the suffix "-city," which forms an abstract noun. The word was first used in the 15th century to describe a person or thing's tendency to fight or quarrel easily. Over time, the meaning of "pugnacity" expanded to include the quality of being fiercely competitive, argumentative, or contentious. In essence, someone with pugnacity is prone to engaging in disputes, debates, or conflicts, often with little hesitation. This noun has been a part of the English language for over 500 years and has been used in various contexts, from literature to everyday conversations. If you have any more questions or need help with anything else, feel free to ask!

Summary
type danh từ
meaningtính thích đánh nhau, tính hay gây gỗ
namespace
Example:
  • The politician's pugnacity won him many political enemies, but also earned him a reputation as a fierce defender of his beliefs.

    Tính hiếu chiến của chính trị gia này khiến ông có nhiều kẻ thù chính trị, nhưng cũng khiến ông nổi tiếng là người bảo vệ mạnh mẽ cho niềm tin của mình.

  • The boxer's pugnacity in the ring was matched only by his characteristic growl when addressing the media.

    Tính hung hăng của võ sĩ trên võ đài chỉ tương xứng với tiếng gầm gừ đặc trưng của anh khi trả lời giới truyền thông.

  • The debates between the two candidates were marked by pugnacity, with each taking a hardline stance on the issues.

    Cuộc tranh luận giữa hai ứng cử viên diễn ra khá gay gắt, khi mỗi người đều có lập trường cứng rắn về các vấn đề.

  • Her pugnacity in negotiating contracts often resulted in a win-win situation for all parties involved.

    Sự hiếu chiến của bà khi đàm phán hợp đồng thường mang lại kết quả đôi bên cùng có lợi cho tất cả các bên liên quan.

  • The writer's pugnacity in his criticism of the popular culture phenomenon proved to be a double-edged sword, garnering both praise and criticism.

    Sự hiếu chiến của nhà văn khi chỉ trích hiện tượng văn hóa đại chúng đã chứng tỏ là con dao hai lưỡi, thu hút cả lời khen ngợi lẫn chỉ trích.

  • The suspect's pugnacity during the police interrogation only served to incriminate him further.

    Thái độ hung hăng của nghi phạm trong quá trình thẩm vấn của cảnh sát chỉ khiến anh ta bị buộc tội nhiều hơn.

  • The protesters' pugnacity in the face of the growing police presence was a testament to their unwavering conviction.

    Sự hung hăng của người biểu tình trước sự hiện diện ngày càng nhiều của cảnh sát là minh chứng cho niềm tin không lay chuyển của họ.

  • The footballer's pugnacity on the field earned him a number of yellow cards over the course of his career.

    Tính hung hăng trên sân cỏ của cầu thủ bóng đá này khiến anh phải nhận một số thẻ vàng trong suốt sự nghiệp của mình.

  • The lawyer's pugnacity in the courtroom was a acclaimed by his colleagues and also a factor in his impressive winning record.

    Sự hiếu chiến của vị luật sư này tại tòa án được các đồng nghiệp ca ngợi và cũng là một yếu tố góp phần vào thành tích chiến thắng ấn tượng của ông.

  • The leader's pugnacity in the face of opposition was both admirable and intimidating, and left many of his rivals cowed and reluctant to challenge him further.

    Sự hiếu chiến của nhà lãnh đạo khi đối mặt với sự phản đối vừa đáng ngưỡng mộ vừa đáng sợ, khiến nhiều đối thủ của ông phải sợ hãi và không muốn thách thức ông thêm nữa.