Definition of psychopath

psychopathnoun

người bệnh tâm thần

/ˈsaɪkəpæθ//ˈsaɪkəpæθ/

The word "psychopath" originates from the Greek words "psyche" (soul or mind) and "pathos" (suffering or disease). It was first coined in the 19th century by German psychiatrist **J.C. Prichard** to describe individuals with **moral insanity**. The term was popularized in the 20th century by **Hervey Cleckley** who defined psychopathy as a personality disorder characterized by lack of empathy, guilt, and remorse. It's important to note that the term "psychopath" is now often considered outdated and potentially stigmatizing. Modern clinical psychology uses terms like "antisocial personality disorder" or "dissocial personality disorder."

Summary
type danh từ
meaning(y học) người bị loạn thần kinh nhân cách
namespace

a person who has a serious personality disorder that means they do not care about other people's feelings, do not feel sorry when they have done something bad, and may want to be violent or cruel towards others

người mắc chứng rối loạn nhân cách nghiêm trọng, nghĩa là họ không quan tâm đến cảm xúc của người khác, không cảm thấy hối tiếc khi làm điều gì đó xấu và có thể muốn bạo lực hoặc tàn nhẫn với người khác

Example:
  • The killer in the recent murder case was diagnosed as a psychopath, displaying no remorse or empathy for his victims.

    Kẻ giết người trong vụ án mạng gần đây được chẩn đoán là kẻ tâm thần, không hề hối hận hay đồng cảm với nạn nhân.

  • The CEO's ruthless behavior towards his employees led many to suspect that he might be a psychopath, lacking the usual human emotions of care and concern.

    Hành vi tàn nhẫn của vị CEO đối với nhân viên khiến nhiều người nghi ngờ rằng ông có thể là một kẻ tâm thần, không có những cảm xúc quan tâm và chăm sóc thông thường của con người.

  • The fictional character Hannibal Lecter is a prime example of a psychopath in literature, being a brilliant and intelligent serial killer with little regard for human life.

    Nhân vật hư cấu Hannibal Lecter là một ví dụ điển hình về một kẻ tâm thần trong văn học, là một kẻ giết người hàng loạt thông minh và tài giỏi, không coi trọng mạng sống con người.

  • The villain in the thriller movie had all the characteristics of a psychopath, luring his victims into traps with a charming facade but underlying malice and manipulation.

    Kẻ phản diện trong bộ phim kinh dị này có đầy đủ đặc điểm của một kẻ tâm thần, dụ dỗ nạn nhân vào bẫy bằng vẻ ngoài quyến rũ nhưng ẩn chứa sự độc ác và thao túng.

  • Some experts claim that Ted Bundy, the infamous serial killer, suffered from psychopathy, exhibiting a lack of conscience and emotional detachment from his heinous crimes.

    Một số chuyên gia cho rằng Ted Bundy, kẻ giết người hàng loạt khét tiếng, mắc chứng bệnh tâm thần, biểu hiện sự thiếu lương tâm và vô cảm với những tội ác tầy đình của mình.

an offensive word for a person who you think is strange and violent or aggressive

một từ xúc phạm cho một người mà bạn nghĩ là kỳ lạ và bạo lực hoặc hung hăng