Definition of serial killer

serial killernoun

kẻ giết người hàng loạt

/ˈsɪəriəl kɪlə(r)//ˈsɪriəl kɪlər/

The term "serial killer" was coined in the 1970s by American criminal psychologist and FBI agent Robert Ressler. Prior to this, such criminals were often referred to as "madmen," "monsters," or "psychopaths." However, Ressler observed that there were similarities between seemingly unrelated murders committed by different individuals over time, which suggested a pattern or signature. He coined the term "serial killer" to describe this type of criminal who kills multiple victims, typically in a premeditated and repeated manner, over a period of time. The term reflects the serial nature of the killings and reflects the idea that these killers often operate in a series of distinct, but related, episodes.

namespace
Example:
  • The infamous serial killer, Ted Bundy, confessed to murdering over thirty women during the 1970s.

    Kẻ giết người hàng loạt khét tiếng, Ted Bundy, đã thú nhận đã giết hơn ba mươi phụ nữ trong những năm 1970.

  • The police have yet to find the serial killer who has been terrorizing the city's streets for the past six months.

    Cảnh sát vẫn chưa tìm ra kẻ giết người hàng loạt đã gây kinh hoàng khắp đường phố thành phố trong sáu tháng qua.

  • The show "Mindhunter" explores the psychology of famous serial killers such as Charles Manson and Dennis Rader.

    Chương trình "Mindhunter" khám phá tâm lý của những kẻ giết người hàng loạt nổi tiếng như Charles Manson và Dennis Rader.

  • The victims of the serial killer left behind haunting cryptic messages that police are still struggling to decipher.

    Các nạn nhân của kẻ giết người hàng loạt để lại những thông điệp bí ẩn ám ảnh mà cảnh sát vẫn đang phải vật lộn để giải mã.

  • The news of another murder committed by the elusive serial killer has sent shockwaves through the city.

    Tin tức về một vụ giết người khác do tên giết người hàng loạt bí ẩn gây ra đã gây chấn động khắp thành phố.

  • Forensic experts are working tirelessly to link the latest killing to the crimes of the known serial killer in the area.

    Các chuyên gia pháp y đang làm việc không biết mệt mỏi để liên kết vụ giết người mới nhất với tội ác của kẻ giết người hàng loạt nổi tiếng trong khu vực.

  • The wrongfully convicted man's release was a huge blow to the case, as he was believed to be a serial killer responsible for multiple murders.

    Việc thả người đàn ông bị kết án oan là một đòn giáng mạnh vào vụ án, vì anh ta bị cho là kẻ giết người hàng loạt đã gây ra nhiều vụ giết người.

  • The further authorities delved into the serial killer's twisted psyche, the more perverse and disturbing their motives became evident.

    Càng điều tra sâu hơn về tâm lý bệnh hoạn của kẻ giết người hàng loạt, các nhà chức trách càng phát hiện ra động cơ đồi trụy và đáng sợ của chúng.

  • The serial killer's M.O. (modus operandiremained steadfast throughout each murder, leaving investigators with a strong suspect profile.

    Phương thức hành động của kẻ giết người hàng loạt vẫn không thay đổi trong mỗi vụ giết người, giúp các điều tra viên có được hồ sơ nghi phạm rõ ràng.

  • The killer's reign of terror finally came to an end when police were finally able to catch up with him after months of eluding capture.

    Triều đại khủng bố của kẻ giết người cuối cùng đã kết thúc khi cảnh sát có thể bắt được hắn sau nhiều tháng lẩn trốn.