tạm thời
/prəˈvɪʒənəli//prəˈvɪʒənəli/The word "provisionally" has its roots in the Latin words "provisus," meaning "provided" or "prepared," and the suffix "-ly," which forms an adverb. The word "provisionally" has been used in the English language since the 14th century to indicate that something is temporary or conditional. It can be used to describe a situation that is pending or unsure, or to indicate that a decision or arrangement is temporary and may be changed later. In the 15th century, the word "provisionally" began to be used in the context of law and government to describe a temporary arrangement or a pending decision. Over time, the word has come to be used in a wider range of contexts, including business, education, and daily life, to describe any situation that is temporary or conditional.
Việc công ty mua lại bộ phận mới này hiện đang được chấp thuận tạm thời trong khi chờ hội đồng quản trị xem xét lần cuối.
Quyền tham gia các sự kiện trong tương lai của vận động viên sẽ bị đình chỉ tạm thời do vi phạm quy định về sử dụng doping.
Ngày phóng tên lửa tạm thời được ấn định vào tháng tới, tùy thuộc vào điều kiện thời tiết và giấy phép kỹ thuật.
Thỏa thuận giữa hai bên đã được ký kết tạm thời, nhưng việc phê chuẩn chính thức vẫn đang chờ xử lý.
Điểm của sinh viên trong bài kiểm tra được coi là tạm thời đạt, nhưng phải được giáo sư xác minh lần cuối.
Phán quyết của bồi thẩm đoàn hiện chỉ được công bố tạm thời, nhưng quyết định cuối cùng sẽ được đưa ra tại tòa vào tuần tới.
Các điều khoản đàm phán của thỏa thuận thương mại được chấp nhận tạm thời, nhưng cả hai bên vẫn phải chính thức phê chuẩn thỏa thuận.
Tính toàn vẹn về mặt kết cấu của cây cầu được đánh giá tạm thời là an toàn, nhưng cần phải kiểm tra chi tiết hơn để xác nhận điều này.
Việc đề cử ứng viên làm CEO được ủy ban tìm kiếm tạm thời đề xuất, nhưng phải được hội đồng quản trị chấp thuận.
Kết quả thử nghiệm lâm sàng tạm thời là tích cực, nhưng cần phân tích thêm để xác nhận hiệu quả của phương pháp điều trị.