Definition of professionally

professionallyadverb

chuyên nghiệp

/prəˈfeʃənəli//prəˈfeʃənəli/

"Professionally" is derived from the word "profession," which originated in the 14th century. It comes from the Latin word "professio," meaning "a declaration, a vow, a public statement." This referred to the public declaration of commitment to a specific occupation or calling. Over time, "profession" came to denote specialized occupations requiring extensive training and knowledge, like law, medicine, or teaching. Thus, "professionally" signifies the manner of conduct, skill, and expertise expected of those within a particular profession.

Summary
type phó từ
meaningthành thạo, như nhà nghề, như chuyên nghiệp
namespace

in a way that is connected with a person’s job or training

theo cách được kết nối với công việc hoặc đào tạo của một người

Example:
  • You need a complete change, both professionally and personally.

    Bạn cần một sự thay đổi hoàn toàn, cả về chuyên môn lẫn cá nhân.

  • Professionally qualified staff will give you the advice you need.

    Đội ngũ nhân viên có trình độ chuyên môn sẽ cung cấp cho bạn những lời khuyên bạn cần.

in a way that shows skill and experience

theo cách thể hiện kỹ năng và kinh nghiệm

Example:
  • The product has been marketed very professionally.

    Sản phẩm được marketing rất chuyên nghiệp.

by a person who has the right skills and qualifications

bởi một người có kỹ năng và trình độ phù hợp

Example:
  • The burglar alarm should be professionally installed.

    Thiết bị báo trộm cần được lắp đặt chuyên nghiệp.

as a paid job, not as a hobby

như một công việc được trả lương, không phải như một sở thích

Example:
  • After the injury, he never played professionally again.

    Sau chấn thương, anh không bao giờ thi đấu chuyên nghiệp nữa.