Chi tiêu
/ˈspendθrɪft//ˈspendθrɪft/"Spendthrift" originated in the 14th century from a combination of two Old English words: "spendan" (to spend) and "þrift" (thrift, prosperity). The word originally meant someone who wasted money, highlighting the contrast between spending and thriftiness. Over time, it evolved to describe someone who spends money recklessly and extravagantly, emphasizing the negative consequence of irresponsible spending.
Em gái của Kate nổi tiếng là người phung phí, thường xuyên chi tiêu quá mức vào những món đồ phù phiếm.
Lối sống xa hoa và thói quen chi tiêu quá mức của John khiến anh ta mắc một khoản nợ khổng lồ, khiến anh ta trở thành một kẻ phung phí khét tiếng.
Tòa án coi con trai của doanh nhân giàu có này là kẻ phung phí nên trao cho cha mẹ quyền kiểm soát chặt chẽ tài chính của anh ta để ngăn chặn anh ta tiếp tục chi tiêu phung phí.
Sau khi thừa kế một gia tài kếch xù, người họ hàng vô tư lự này đã trở thành kẻ phung phí, tiêu hết tiền một cách vô tội vạ.
Việc người nổi tiếng xa hoa này thiếu trách nhiệm về tài chính khiến nhiều người cho rằng cô là người phung phí, một số người còn nghi ngờ khả năng quản lý tài sản của cô.
Tính phung phí của chồng Mary đã khiến họ gặp rắc rối về tài chính, khiến cô phải vật lộn để kiếm sống.
Con trai của doanh nhân này, một kẻ phung phí, đã chế giễu lời cảnh báo của cha mình về mối nguy hiểm của việc chi tiêu quá mức, dẫn đến một cuộc khủng hoảng tài chính chưa từng có.
Là một người phung phí, Sarah luôn sống vượt quá khả năng của mình, khiến bản thân rơi vào tình trạng túng thiếu.
Việc thanh niên phung phí này coi thường trách nhiệm tài chính khiến gia đình phải áp dụng những hình phạt nghiêm khắc đối với hành vi chi tiêu bốc đồng.
Mặc dù đã được cảnh báo về bản tính phung phí của mình, Robert vẫn tiếp tục chi tiêu xa hoa, khiến ông chìm sâu trong nợ nần và không được thỏa mãn.
All matches