- The police have decided to proceed against the suspect for the alleged theft of the valuable artifact.
Cảnh sát đã quyết định tiến hành điều tra nghi phạm vì cáo buộc trộm cắp cổ vật có giá trị.
- The accused will be proceeded against in court next week for the criminal offence he committed.
Bị cáo sẽ phải ra hầu tòa vào tuần tới vì hành vi phạm tội mà anh ta đã gây ra.
- The corporation is currently proceeding against the vendor for breach of contract.
Hiện tại, công ty đang tiến hành kiện nhà cung cấp vì vi phạm hợp đồng.
- The company's management has decided to proceed against the employee accused of misconduct.
Ban quản lý công ty đã quyết định xử lý nhân viên bị cáo buộc có hành vi sai trái.
- The authorities have decided to proceed against the organization for failing to adhere to the environmental laws.
Chính quyền đã quyết định xử lý tổ chức này vì không tuân thủ luật môi trường.
- The state government is proceeding against the mining company for damage caused to the forestland.
Chính quyền tiểu bang đang tiến hành kiện công ty khai thác mỏ vì đã gây thiệt hại cho đất rừng.
- The court has ordered law enforcement agencies to proceed against the individual suspected of money laundering.
Tòa án đã ra lệnh cho các cơ quan thực thi pháp luật tiến hành truy tố cá nhân bị tình nghi rửa tiền.
- The NGO has petitioned the authorities to proceed against the polluting factories in the vicinity.
Tổ chức phi chính phủ đã kiến nghị chính quyền xử lý các nhà máy gây ô nhiễm ở khu vực lân cận.
- The corporation has commenced proceedings against the supplier for delivering faulty products.
Công ty đã tiến hành tố tụng đối với nhà cung cấp vì giao sản phẩm lỗi.
- The bank has decided to proceed against the debtor for non-payment of the loan amount. Now provide some exercises to practice using this word in different contexts.
Ngân hàng đã quyết định tiến hành xử lý con nợ vì không trả được số tiền vay. Bây giờ hãy cung cấp một số bài tập để thực hành sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.