Definition of probably

probablyadverb

hầu như chắc chắn

/ˈprɒbəbli/

Definition of undefined

The word "probably" comes from the Latin phrase "pro babulo," which literally means "for a babbler" or "for a gossip." This phrase was originally used to describe something that was likely to be true because it was commonly talked about or believed. Over time, the phrase evolved into "probabilis," which meant "likely" or "probable." This word eventually made its way into English as "probably" in the 16th century. While the original meaning might seem odd, it highlights how our understanding of probability was tied to the spread of information and the weight of public opinion.

Summary
typephó từ
meaninghầu như chắc chắn
namespace
Example:
  • It most likely will rain tomorrow, so remember to pack an umbrella.

    Ngày mai trời có khả năng mưa nên bạn nhớ mang theo ô nhé.

  • Based on the weather forecast, it is probably going to be a scorching day tomorrow.

    Dựa trên dự báo thời tiết, có khả năng ngày mai sẽ là một ngày nắng nóng.

  • The project manager probably has a busy schedule today, so it's best to book a meeting in advance.

    Có thể hôm nay người quản lý dự án sẽ rất bận rộn, vì vậy tốt nhất là bạn nên đặt lịch họp trước.

  • She's been working on this proposal for a few weeks now, so it's probably nearing completion.

    Cô ấy đã làm việc với đề xuất này trong vài tuần nay nên có lẽ sắp hoàn thành rồi.

  • If he continues working at this pace, he'll probably finish the task before the deadline.

    Nếu anh ấy tiếp tục làm việc với tốc độ này, có lẽ anh ấy sẽ hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn.

  • The team captain might probably miss the game due to injury.

    Đội trưởng có thể sẽ phải vắng mặt trong trận đấu vì chấn thương.

  • If we keep following his recommendations, we'll probably see a significant improvement.

    Nếu chúng ta tiếp tục làm theo những khuyến nghị của ông, có lẽ chúng ta sẽ thấy sự cải thiện đáng kể.

  • The CEO may be considering structural changes in the company, probably due to the shifting market dynamics.

    CEO có thể đang cân nhắc những thay đổi về mặt cơ cấu trong công ty, có thể là do sự thay đổi động lực của thị trường.

  • Given the recent developments in the industry, it's probably time for us to evaluate our strategies.

    Với những diễn biến gần đây trong ngành, có lẽ đã đến lúc chúng ta cần đánh giá lại các chiến lược của mình.

  • Based on past trends, it's probably safe to assume that the sales will pick up in the final quarter of the year.

    Dựa trên xu hướng trong quá khứ, có thể chắc chắn rằng doanh số sẽ tăng vào quý cuối cùng của năm.