Definition of proactive

proactiveadjective

Chủ động

/ˌprəʊˈæktɪv//ˌprəʊˈæktɪv/

The term "proactive" first emerged in the early 1990s in business management contexts. It originated from the field of sociotechnical systems theory, which emphasizes the importance of people's active involvement and collaboration in complex systems, such as organizations. The word "proactive" combines the prefix "pro-," meaning "in favor of" or "for," and the root word "active," which denotes action or movement. It carries the connotation of being self-initiated, anticipating problems or opportunities, and taking calculated actions to address them. The use of "proactive" in a business context reflects a strategic approach to decision-making that emphasizes prevention rather than reaction. It implies a company's commitment to being responsible, accountable, and forward-thinking in managing risks and opportunities. The concept of proactivity seeks to move away from the traditional reactive culture, which is often characterized by a waiting approach for problems to arise before taking action. By contrast, a proactive approach encourages organizations to anticipate potential issues and take preventive measures beforehand. In summary, the word "proactive" connotes a person or organization that actively seeks to shape events instead of reacting to them and demonstrates foresight, initiative, and responsibility in their decision-making process.

Summary
typetính từ
meaningtiên phong thực hiện
namespace
Example:
  • Jane is a proactive employee who takes initiative to solve problems before they become major issues.

    Jane là một nhân viên chủ động, luôn chủ động giải quyết vấn đề trước khi chúng trở thành vấn đề lớn.

  • Our proactive approach to customer service has resulted in a high satisfaction rating among our clients.

    Cách tiếp cận chủ động của chúng tôi đối với dịch vụ khách hàng đã mang lại mức độ hài lòng cao cho khách hàng.

  • The proactive team leaders empower their team members to come up with innovative ideas and solutions.

    Những người lãnh đạo nhóm chủ động trao quyền cho các thành viên trong nhóm đưa ra những ý tưởng và giải pháp sáng tạo.

  • In order to avoid any potential setbacks, we adopted a proactive strategy to address the challenges we foresaw.

    Để tránh mọi trở ngại tiềm ẩn, chúng tôi đã áp dụng chiến lược chủ động để giải quyết những thách thức mà chúng tôi đã lường trước.

  • The proactive manager communicated regularly with the team to ensure everyone was aware of their responsibilities and goals.

    Người quản lý chủ động thường xuyên trao đổi với nhóm để đảm bảo mọi người đều nhận thức được trách nhiệm và mục tiêu của mình.

  • To minimize disruptions, the proactive company developed backup plans in case of unforeseen circumstances.

    Để giảm thiểu sự gián đoạn, công ty chủ động xây dựng các kế hoạch dự phòng trong trường hợp có những tình huống không lường trước được.

  • The proactive speaker was able to anticipate the audience's questions and provided concise, well-prepared answers.

    Diễn giả chủ động có thể đoán trước được câu hỏi của khán giả và đưa ra câu trả lời ngắn gọn, được chuẩn bị kỹ lưỡng.

  • By being proactive, the team was able to complete the project ahead of schedule and under budget.

    Nhờ chủ động, nhóm đã có thể hoàn thành dự án trước thời hạn và dưới ngân sách.

  • The proactive salesperson followed up with the customer regularly to ensure they were satisfied with the product and services they received.

    Nhân viên bán hàng chủ động thường xuyên theo dõi khách hàng để đảm bảo họ hài lòng với sản phẩm và dịch vụ họ nhận được.

  • Being proactive has helped our company stay ahead of the competition by anticipating future trends and adapting quickly.

    Tính chủ động đã giúp công ty chúng tôi luôn đi trước đối thủ cạnh tranh bằng cách dự đoán các xu hướng trong tương lai và thích ứng nhanh chóng.