Definition of primary industry

primary industrynoun

ngành công nghiệp sơ cấp

/ˈpraɪməri ɪndəstri//ˈpraɪmeri ɪndəstri/

The term "primary industry" originated during the Industrial Revolution as a classificatory distinction between different types of economic activities. It refers to the earliest stage of transforming raw materials into finished goods or services, which typically involves extraction, agriculture, forestry, fishing, and mining. Primary industries are often considered the foundation or backbone of an economy as they provide the resources and inputs for further processing and manufacturing. The term "primary" in this context suggests that these industries are fundamental or original, as they represent the starting point in the production process and are essential for the economic well-being of a country.

namespace
Example:
  • The primary industry in this rural area is agriculture as farmers grow crops like wheat, barley, and oats on their land.

    Ngành công nghiệp chính ở vùng nông thôn này là nông nghiệp khi nông dân trồng các loại cây như lúa mì, lúa mạch và yến mạch trên đất của họ.

  • The primary industry in the coastal town is fishing as local fishermen catch fish like cod, haddock, and pollock in the nearby waters.

    Ngành công nghiệp chính ở thị trấn ven biển là đánh bắt cá vì ngư dân địa phương đánh bắt các loại cá như cá tuyết, cá bơn và cá minh thái ở vùng biển gần đó.

  • The primary industry in the outback is cattle ranching as cattle are raised on vast properties for meat and leather production.

    Ngành công nghiệp chính ở vùng hẻo lánh là chăn nuôi gia súc vì gia súc được nuôi trên những khu đất rộng lớn để lấy thịt và da.

  • The primary industry in the oil-rich region is oil and gas extraction as large drilling rigs and refineries operate to extract natural resources from the ground.

    Ngành công nghiệp chính ở khu vực giàu dầu mỏ này là khai thác dầu khí khi các giàn khoan và nhà máy lọc dầu lớn hoạt động để khai thác tài nguyên thiên nhiên từ lòng đất.

  • The primary industry in the vicinity is forestry as timber is harvested from the trees to create lumber and paper products.

    Ngành công nghiệp chính ở vùng lân cận là lâm nghiệp vì gỗ được khai thác từ cây để tạo ra gỗ xẻ và các sản phẩm giấy.

  • The primary industry in this region is mining as rich deposits of minerals like gold, silver, and iron ore are extracted from the ground.

    Ngành công nghiệp chính ở khu vực này là khai thác khoáng sản vì các mỏ khoáng sản giàu có như vàng, bạc và quặng sắt được khai thác từ lòng đất.

  • The primary industry in the small town is farming as dairy farmers grow crops like hay and oats to feed their cows, which produce milk for consumption.

    Ngành công nghiệp chính ở thị trấn nhỏ này là nông nghiệp khi những người nông dân chăn nuôi bò sữa trồng các loại cây trồng như cỏ khô và yến mạch để nuôi bò, từ đó sản xuất sữa để tiêu thụ.

  • The primary industry in the mountainous area is logging as timber is harvested from the trees to create strongly constructed wooden goods.

    Ngành công nghiệp chính ở vùng núi này là khai thác gỗ để tạo ra các sản phẩm bằng gỗ có kết cấu chắc chắn.

  • The primary industry in the fertile valley is fruit farming as orchards such as apples, strawberries, and grapes are grown for consumption and export.

    Ngành công nghiệp chính ở thung lũng màu mỡ này là trồng cây ăn quả với các vườn cây ăn quả như táo, dâu tây và nho để tiêu thụ và xuất khẩu.

  • The primary industry in the village is handcrafting as locals create unique goods using traditional techniques and materials like textiles, pottery, and leather goods for sale.

    Ngành công nghiệp chính trong làng là thủ công mỹ nghệ khi người dân địa phương tạo ra những hàng hóa độc đáo bằng các kỹ thuật và vật liệu truyền thống như hàng dệt may, đồ gốm và đồ da để bán.