chủ yếu
/ˈtʃiːfli//ˈtʃiːfli/"Chiefly" originates from the Old English word "**ċēf**," meaning "head," "chief," or "leader." This word evolved into "**chief**" in Middle English, and then "chiefly" appeared in the 14th century as an adverb meaning "principally" or "mainly." The connection between "head" and "chief" likely stems from the concept of a leader being at the head of a group or organization. Thus, "chiefly" reflects the idea of something being primarily or most importantly related to the leader or head of something.
Cô ấy chủ yếu giao tiếp với nhóm của mình thông qua tin nhắn tức thời.
Hoạt động kinh doanh chủ yếu trong lĩnh vực bán lẻ, chủ yếu là các sản phẩm tiêu dùng.
Nghiên cứu chủ yếu tập trung vào tác động của việc tập thể dục đối với sức khỏe tim mạch.
Bài phát biểu của ông chủ yếu gồm những giai thoại và câu chuyện cười.
Nghệ sĩ chủ yếu vẽ bằng sơn dầu và acrylic.
Nghiên cứu của cô chủ yếu tập trung vào lịch sử Đế chế La Mã.
Phương pháp nấu ăn của đầu bếp chủ yếu dựa trên công thức nấu ăn truyền thống của gia đình.
Ông có sở thích rất rộng, nhưng chủ yếu xoay quanh khoa học và công nghệ.
Sự hài hước của diễn viên hài chủ yếu được thể hiện qua những lời nhận xét châm biếm và mỉa mai.
Sứ mệnh của công ty chủ yếu tập trung vào các hoạt động bền vững và bảo vệ môi trường.