đắt tiền
/ˈpraɪsi//ˈpraɪsi/The word "pricey" originated in the mid-20th century as a colloquialism in American English. It is a combination of the words "price" and "dear". Initially, it was used to describe something that was excessively expensive or costly. Over time, the word gained popularity and spread to other parts of the world. According to Merriam-Webster, the first recorded use of "pricey" was in 1957. It was often used in informal settings, such as in conversation or in written texts, to express that something was expensive without being overly dramatic. Nowadays, you can use "pricey" in a sentence like: "That new restaurant is pricey, but the food is amazing!"
Chiếc túi xách hàng hiệu mà cô ấy mua có giá khá đắt, hơn 1.000 đô la.
Mẫu iPhone mới nhất có giá khá cao, với giá khởi điểm là 999 đô la.
Nhà hàng hải sản cao cấp phục vụ những món ăn tinh tế với mức giá đắt đỏ.
Trang phục nam được may đo theo sở thích của anh khá đắt, nhưng xứng đáng từng xu.
Giá phòng ở khách sạn sang trọng này khá đắt, nhưng quang cảnh từ ban công thì thật ngoạn mục.
Cửa hàng nghệ thuật này bán nhiều loại quần áo và phụ kiện thời trang và đắt tiền.
Chiếc áo khoác da được thiết kế riêng với những họa tiết phức tạp và chất liệu đắt tiền có giá khá đắt nhưng lại là món đồ không thể thiếu trong tủ đồ của anh.
Quầy cocktail sang trọng với đồ uống cao cấp và không gian quyến rũ có mức phí vào cửa khá đắt.
Loại nước hoa này khá đắt, nhưng mùi hương độc đáo của nó rất đáng giá.
Triển lãm nghệ thuật cao cấp này có sự góp mặt của nhiều nghệ sĩ nổi tiếng có tác phẩm được bán với giá cao, trong đó có một tác phẩm có thể được bán đấu giá lên tới hàng triệu đô la.