Definition of pretty

prettyadjective

khá, vừa phải, xinh xắn, đẹp

/ˈprɪti/

Definition of undefined

Old English prættig; related to Middle Dutch pertich ‘brisk, clever’, obsolete Dutch prettig ‘humorous, sporty’, from a West Germanic base meaning ‘trick’. The sense development ‘deceitful, cunning, clever, skilful, admirable, pleasing, nice’ has parallels in adjectives such as canny, fine, nice, etc.

Summary
type tính từ
meaningxinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp
examplepretty good: khá tốt
examplepretty hot: khá nóng
meaninghay hay, thú vị, đẹp mắt
examplethat is pretty much the same thing: cái đó thì hầu như cũng như vậy thôi (chắng khác gì)
examplea pretty song: bài hát hay hay
examplea pretty scenery: cảnh đẹp mắt
meaningđẹp, hay, cừ, tốt...
examplea pretty wit: trí thông minh cừ lắm
examplea very pretty sport: môn thể thao rất tốt, môn thể thao rất hay
type danh từ
meaningmy pretty con nhỏ của tôi, bé xinh của mẹ
examplepretty good: khá tốt
examplepretty hot: khá nóng
meaning(số nhiều) đồ xinh xắn, đồ trang hoàng xinh xinh
examplethat is pretty much the same thing: cái đó thì hầu như cũng như vậy thôi (chắng khác gì)
examplea pretty song: bài hát hay hay
examplea pretty scenery: cảnh đẹp mắt
namespace

to some extent; fairly

đến một mức độ nào; công bằng

Example:
  • The game was pretty good.

    Trò chơi khá hay.

  • I'm pretty sure I'll be going.

    Tôi khá chắc chắn là tôi sẽ đi.

  • It's pretty hard to explain.

    Thật khó để giải thích.

  • I'm going to have to find a new apartment pretty soon.

    Tôi sẽ phải tìm một căn hộ mới sớm thôi.

  • The sunset over the ocean was pretty with hues of orange and pink in the sky.

    Hoàng hôn trên biển thật đẹp với bầu trời phủ sắc cam và hồng.

very

rất

Example:
  • That performance was pretty impressive.

    Màn trình diễn đó khá ấn tượng.

  • Things are looking pretty good!

    Mọi thứ đang có vẻ khá tốt!

  • The idea sounds pretty cool.

    Ý tưởng này nghe có vẻ khá hay.

  • We were pretty disappointed with the quality of the food.

    Chúng tôi khá thất vọng với chất lượng thức ăn.

Extra examples:
  • It came at the end of a pretty miserable week.

    Nó đến vào cuối một tuần khá khốn khổ.

  • Flying those planes was pretty hard work.

    Lái những chiếc máy bay đó là công việc khá vất vả.

Idioms

be sitting pretty
(informal)to be in a good situation, especially when others are not
  • With profits at record levels, the company’s certainly sitting pretty this year.
  • pretty much/well
    (informal)almost; almost completely
  • One dog looks pretty much like another to me.
  • He goes out pretty well every night.
  • The first stage is pretty near finished.