gần, sắp, suýt
/ˈnɪəli/The word "nearly" traces its roots back to Old English "neah" meaning "near" and "lice" meaning "like". It originally meant "like near" or "close to," reflecting the idea of being close but not quite there. Over time, the "like" component faded, leaving us with "nearly" signifying something close to happening or being complete. It's a word that encapsulates the subtle difference between something happening and not quite happening.
Chuyến tàu gần như đúng giờ, chỉ đến muộn vài phút.
Tôi gần như lỡ chuyến bay vì đến sân bay vào phút chót.
Chiếc xe gần như đâm vào người đi bộ khi anh ta bất ngờ bước ra đường.
Học sinh này gần như đã vượt qua kỳ thi với số điểm hoàn hảo.
Mặt trời gần lặn khi chúng tôi ngắm đường chân trời từ bãi biển.
Sau nhiều năm cố gắng, nhà nghiên cứu đã gần như tìm ra phương pháp chữa khỏi bệnh ung thư.
Cửa hàng gần như hết sản phẩm phổ biến này do nhu cầu quá cao.
Tôi gần như làm mất điện thoại nhưng lại tìm thấy nó được nhét trong túi.
Các vận động viên gần như đã lập kỷ lục thế giới mới trong cuộc thi.
Dự báo thời tiết cho biết cơn bão sắp tới sẽ có lượng tuyết rơi gần một feet.
All matches