Definition of nearly

nearlyadverb

gần, sắp, suýt

/ˈnɪəli/

Definition of undefined

The word "nearly" traces its roots back to Old English "neah" meaning "near" and "lice" meaning "like". It originally meant "like near" or "close to," reflecting the idea of being close but not quite there. Over time, the "like" component faded, leaving us with "nearly" signifying something close to happening or being complete. It's a word that encapsulates the subtle difference between something happening and not quite happening.

Summary
type phó từ
meaninggần, sắp, suýt
exampleit is nearly time to start: đã gần đến giờ khởi hành
exampleto be nearly related to someone: có họ gần với ai
exampleto be nearly drowned: suýt chết đuối
meaningmặt thiết, sát
examplethe matter concerns me nearly: vấn đề có quan hệ mật thiết với tôi
exampleto consider a question nearly: xem xét sát một vấn đề
typeDefault_cw
meaninggần như
namespace
Example:
  • The train was nearly on time, arriving only a few minutes late.

    Chuyến tàu gần như đúng giờ, chỉ đến muộn vài phút.

  • I nearly missed my flight as I arrived at the airport at the last possible moment.

    Tôi gần như lỡ chuyến bay vì đến sân bay vào phút chót.

  • The car nearly hit the pedestrian as he stepped out into the road unexpectedly.

    Chiếc xe gần như đâm vào người đi bộ khi anh ta bất ngờ bước ra đường.

  • The student nearly passed the exam with a perfect score.

    Học sinh này gần như đã vượt qua kỳ thi với số điểm hoàn hảo.

  • The sun nearly set as we watched the horizon from the beach.

    Mặt trời gần lặn khi chúng tôi ngắm đường chân trời từ bãi biển.

  • After years of trying, the researcher nearly discovered the cure for cancer.

    Sau nhiều năm cố gắng, nhà nghiên cứu đã gần như tìm ra phương pháp chữa khỏi bệnh ung thư.

  • The store nearly ran out of the popular product due to high demand.

    Cửa hàng gần như hết sản phẩm phổ biến này do nhu cầu quá cao.

  • I nearly lost my phone but found it tucked into my pocket.

    Tôi gần như làm mất điện thoại nhưng lại tìm thấy nó được nhét trong túi.

  • The athletes nearly set a new world record during the competition.

    Các vận động viên gần như đã lập kỷ lục thế giới mới trong cuộc thi.

  • The weather forecast predicted nearly a foot of snow for the upcoming storm.

    Dự báo thời tiết cho biết cơn bão sắp tới sẽ có lượng tuyết rơi gần một feet.

Related words and phrases

All matches

Idioms

not nearly
much less than; not at all
  • It's not nearly as hot as last year.
  • There isn't nearly enough time to get there now.
  • pretty nearly
    (informal)almost; almost completely
  • The first stage is pretty nearly finished.