xinh đẹp
/ˈprɪtɪli//ˈprɪtɪli/The word "prettily" comes from Old English "prættliche", which means "handsome" or "fine". This is derived from the Old English word "prætt", meaning "fine" or "noble", and the suffix "-ly", which forms an adverb. The word "little" and "ly" are often used to form words that describe manner or way of doing something, such as "happily" or "swiftly". By the 14th century, "prettily" had emerged as an adverb meaning "in a pleasing or attractive way". Over time, the meaning of "prettily" has expanded to include notions of "cute", "charming", or "attractive", as in "She spoke prettily to the children". Today, "prettily" is often used to describe something or someone that is pleasing or charming, particularly in a feminine or effeminate sense.
Hoàng hôn được tô điểm tuyệt đẹp trên bầu trời với sắc cam và hồng.
Cô bé xoay tròn và nhảy múa một cách xinh đẹp trong bộ váy tutu màu hồng.
Vườn hoa nở rộ với đủ loại cánh hoa đủ màu sắc.
Những chú chim bay theo đội hình rất đẹp, tạo nên bản giao hưởng trên bầu trời.
Những con sóng nhẹ nhàng vỗ vào bờ, vỗ vào bờ một cách đẹp mắt.
Tuyết rơi rất đẹp, phủ lên mặt đất một lớp tuyết trắng tinh khôi.
Nữ diễn viên ba lê di chuyển một cách duyên dáng và uyển chuyển trên sân khấu.
Cô ấy hát rất hay, giọng hát của cô vang vọng khắp phòng hòa nhạc.
Bài thơ đã nắm bắt được bản chất vẻ đẹp của thiên nhiên một cách khéo léo.
Đầu bếp trình bày đẹp mắt các thành phần đầy màu sắc và đa dạng trong món ăn.