Definition of predation

predationnoun

sự săn mồi

/prɪˈdeɪʃn//prɪˈdeɪʃn/

The word "predation" has its roots in Latin. The Latin noun "praedatio" means "plundering" or "spoil", and it's derived from "praedari", which means "to plunder" or "to spoil". The Latin term was used to describe the act of plundering or ravaging a place, typically in a military context. The modern English word "predation" emerged in the 15th century, influenced by the Latin "praedatio". Initially, it referred to the act of plundering or ravaging, often in a metaphorical sense. Over time, the term took on a more biological connotation, describing the process by which one species feeds on another. This meaning is often associated with the concept of predation in ecology and biology, where it describes the interactions between predators and prey. Today, the word "predation" is widely used in various fields, including ecology, biology, medicine, and finance.

Summary
typedanh từ
meaningsự ăn thịt
meaninglối sống ăn thịt (động vật)
namespace
Example:
  • Lions are known for their role as apex predators in African savannas, preying on herbivores such as buffaloes and gazelles.

    Sư tử được biết đến là loài săn mồi đỉnh cao ở các thảo nguyên châu Phi, săn bắt các loài ăn cỏ như trâu rừng và linh dương.

  • The cheetah is a master of speed, making it one of the most efficient predators in the animal kingdom, able to take down prey such as antelopes and gazelles with ease.

    Báo gêpa là bậc thầy về tốc độ, khiến chúng trở thành một trong những loài săn mồi hiệu quả nhất trong thế giới động vật, có thể dễ dàng hạ gục con mồi như linh dương và linh dương gazen.

  • The polar bear is a fierce predator in the Arctic, using its size and strength to capture seals as they emerge from the water.

    Gấu Bắc Cực là loài săn mồi hung dữ ở Bắc Cực, chúng sử dụng kích thước và sức mạnh của mình để bắt hải cẩu khi chúng ngoi lên khỏi mặt nước.

  • Snakes such as venomous pit vipers often employ ambush predation tactics, waiting for prey to come close before striking with lightning-fast speed.

    Các loài rắn như rắn lục độc thường sử dụng chiến thuật phục kích, chờ con mồi đến gần trước khi tấn công với tốc độ cực nhanh.

  • Some species of sharks, like the great white, actively hunt down larger prey such as seals, seabirds, and even humans, through a technique known as stalking predation.

    Một số loài cá mập, như cá mập trắng lớn, chủ động săn đuổi những con mồi lớn hơn như hải cẩu, chim biển và thậm chí cả con người, thông qua một kỹ thuật được gọi là rình mồi.

  • Oak trees provide a favorite food source for the cereal moth (Acrobasis tumana), who preys heavily on these trees, contributing to a detrimental cycle of predation often terrifying trees and shrubs community.

    Cây sồi là nguồn thức ăn ưa thích của loài sâu bướm ngũ cốc (Acrobasis tumana), loài săn mồi chủ yếu trên những cây này, góp phần vào chu kỳ săn mồi có hại thường gây kinh hoàng cho cộng đồng cây cối và cây bụi.

  • The sharp talons and hooked beaks of birds of prey allow them to engage in aerial predation, soaring through the sky to capture unsuspecting prey like rabbits and rodents.

    Móng vuốt sắc nhọn và mỏ cong của loài chim săn mồi cho phép chúng tham gia săn mồi trên không, bay vút lên trời để bắt những con mồi không nghi ngờ như thỏ và các loài gặm nhấm.

  • Insects like praying mantises use camouflage to blend in with their surroundings and catch prey such as birds and other insects that come in range.

    Các loài côn trùng như bọ ngựa sử dụng khả năng ngụy trang để hòa nhập với môi trường xung quanh và bắt con mồi như chim và các loài côn trùng khác đi ngang qua.

  • Some species of dolphins, such as the bottlenose dolphin, are active predators preying on fish, squid, and crustaceans.

    Một số loài cá heo, chẳng hạn như cá heo mũi chai, là loài săn mồi tích cực chuyên săn cá, mực và động vật giáp xác.

  • The African elephant is not typically seen as a predator, but when food is scarce, these massive animals resort to eating smaller animals such as rodents and hyenas, demonstrating their opportunistic nature.

    Voi châu Phi thường không được coi là động vật ăn thịt, nhưng khi thức ăn khan hiếm, loài động vật to lớn này sẽ chuyển sang ăn những loài động vật nhỏ hơn như động vật gặm nhấm và linh cẩu, chứng tỏ bản chất cơ hội của chúng.