Definition of preconceived

preconceivedadjective

định sẵn

/ˌpriːkənˈsiːvd//ˌpriːkənˈsiːvd/

"Preconceived" is a combination of two words: "pre" and "conceived." "Pre" is a Latin prefix meaning "before" or "in advance." It's found in many English words, like "premature" and "premonition." "Conceived" comes from the verb "conceive," which means "to form in the mind." It comes from the Latin word "concipere," meaning "to take hold of, seize, grasp." Therefore, "preconceived" literally means "formed in the mind before," highlighting the idea of an opinion or idea being established beforehand.

Summary
typetính từ
meaning(thuộc ngữ) nhận thức trước (về một ý tưởng, ý kiến )
namespace
Example:
  • Her preconceived notions about the job interview prevented her from fully assessing the qualifications of the candidate.

    Những quan niệm cố hữu của cô về buổi phỏng vấn xin việc đã ngăn cản cô đánh giá đầy đủ trình độ của ứng viên.

  • The politician's preconceived ideas about the opposition party caused him to overlook some of their positive proposals during the debate.

    Những ý tưởng có sẵn của chính trị gia này về đảng đối lập đã khiến ông bỏ qua một số đề xuất tích cực của họ trong cuộc tranh luận.

  • The preconceived notions of the book club members led them to misunderstand the author's intent and criticize the novel unfairly.

    Những quan niệm cố hữu của các thành viên câu lạc bộ sách đã khiến họ hiểu sai ý định của tác giả và chỉ trích cuốn tiểu thuyết một cách không công bằng.

  • The athlete's preconceived vision of the perfect jump prevented him from adjusting his technique to the challenging conditions of the competition.

    Tầm nhìn cố hữu của vận động viên về cú nhảy hoàn hảo đã ngăn cản anh ta điều chỉnh kỹ thuật của mình để phù hợp với điều kiện đầy thách thức của cuộc thi.

  • The team's preconceived plans for the project failed due to unforeseen circumstances, forcing them to develop a new approach.

    Các kế hoạch dự định của nhóm cho dự án đã thất bại do những tình huống không lường trước được, buộc họ phải phát triển một cách tiếp cận mới.

  • The preconceived ideas about the charm of the southern coast kept the tourists from exploring the beauty of the northern shore.

    Những quan niệm cố hữu về sự quyến rũ của bờ biển phía nam đã ngăn cản du khách khám phá vẻ đẹp của bờ biển phía bắc.

  • The artist's preconceived ideas about the medium he was working with prevented him from fully creating, causing his best work to be below his potential.

    Những ý niệm cố hữu của nghệ sĩ về phương tiện mà ông sử dụng đã ngăn cản ông sáng tạo hết mình, khiến cho tác phẩm hay nhất của ông không đạt được tiềm năng như mong đợi.

  • The preconceived ideas about the subject matter of the text prevented the students from fully comprehending its meaning.

    Những ý niệm cố hữu về chủ đề của văn bản đã ngăn cản học sinh hiểu đầy đủ ý nghĩa của nó.

  • The preconceived notions of the doctor led him to overlook the signs and symptoms of the patient's unique condition, causing misdiagnosis.

    Những quan niệm cố hữu của bác sĩ đã khiến họ bỏ qua các dấu hiệu và triệu chứng của tình trạng bệnh đặc biệt của bệnh nhân, dẫn đến chẩn đoán sai.

  • The preconceived assumptions about the culture led the hostage negotiator to miscommunicate with the terrorists, causing the negotiation to fail.

    Những giả định có sẵn về văn hóa đã khiến người đàm phán con tin giao tiếp sai với bọn khủng bố, khiến cuộc đàm phán thất bại.