khăng khăng
/əˈpɪnjəneɪtɪd//əˈpɪnjəneɪtɪd/The word "opinionated" derives from the combination of two separate words: "opinion" and "ated." "Opinion" itself comes from the Latin word "opinio," which means "argument" or "considered judgment." The word was originally used in legal contexts to describe the reasoning or argument used to support a specific conclusion or verdict. Over time, the meaning of "opinion" shifted to refer to a personal belief or view, often based on individual experience or perspective. This sense of the word can be traced back to the late 16th century. The suffix "-ated" is used to indicate that a person, place, or thing possesses a particular quality or characteristic. In the case of "opinionated," it refers to a person who is firmly committed to their opinions or beliefs, often to the extent of being stubborn or inflexible in their views. The term "opinionated" gained popularity in the mid-19th century and has since taken on a more colloquial connotation. Today, it's often used to describe individuals who are outspoken, confident in their opinions, and unafraid to express them, whether they are widely shared or unpopular.
Alice được biết đến là người có quan điểm cực kỳ cứng rắn về chính trị, thường gây ra những cuộc tranh luận gay gắt với bạn bè và gia đình.
Quan điểm thẳng thắn của Tom về thực phẩm đã gây ra nhiều bất đồng tại nhiều bữa tiệc tối, vì anh khẳng định rằng tương cà không bao giờ được phép chấm với bánh hamburger.
Quan điểm mạnh mẽ của Sarah về thời trang đã mang lại cho cô danh tiếng là người đi đầu xu hướng, khi cô tự tin ủng hộ những phong cách và nhà thiết kế mới.
Là một nhà phê bình có chính kiến, Emily vừa được ngưỡng mộ vừa được sợ hãi trong cộng đồng nghệ thuật, những bài đánh giá của cô có thể tạo nên hoặc phá hỏng sự nghiệp của họ.
Bản tính cố chấp của John thường khiến anh gặp rắc rối, vì anh không ngần ngại nêu lên quan điểm mạnh mẽ của mình về mọi thứ, từ thể thao đến tôn giáo.
Quan điểm cứng rắn của Lisa về quyền động vật đã khiến cô trở thành một nhà hoạt động mạnh mẽ, lên tiếng phản đối những hành vi mà cô cho là bất công.
Trong các cuộc họp, phong cách cứng rắn của Tom đôi khi có thể gây ra xung đột, vì anh không ngại nói lên suy nghĩ của mình và thách thức hiện trạng.
Tính cách cố chấp của Emily đôi khi có thể bị coi là hạ thấp, vì cô có xu hướng coi thường những người không chia sẻ quan điểm của mình.
Gu âm nhạc riêng của Sarah đã giúp cô khám phá ra nhiều nghệ sĩ mới nổi khi cô chủ động tìm kiếm những âm thanh và phong cách mới.
Là một người mẹ có chính kiến, Elizabeth cố gắng hết sức để truyền đạt các giá trị của mình cho con cái, thường xung đột với chúng khi chúng khẳng định quan điểm và niềm tin của riêng mình.
All matches