- After thoroughly testing the equipment, the soldier handed over the used items at the post exchange for the new ones he required.
Sau khi kiểm tra kỹ lưỡng các thiết bị, người lính đã giao lại những vật dụng đã qua sử dụng tại quầy đổi đồ để lấy những vật dụng mới mà anh cần.
- At the post exchange, the family exchanged their souvenirs from their previous overseas tours for locally made items that were more in demand.
Tại buổi trao đổi sau chuyến đi, gia đình đã đổi những món quà lưu niệm từ những chuyến đi nước ngoài trước đó để lấy những món đồ sản xuất tại địa phương được ưa chuộng hơn.
- The post exchange offers a convenient option for military personnel to trade in their outdated electronics for the latest models without leaving the base.
Dịch vụ trao đổi thiết bị điện tử này cung cấp cho quân nhân một lựa chọn thuận tiện để đổi các thiết bị điện tử lỗi thời của họ lấy các thiết bị mới nhất mà không cần phải rời khỏi căn cứ.
- The post exchange is the perfect place to buy pre-owned books, DVDs, and consoles at a fraction of their original price and exchange them for newer editions.
Post exchange là nơi lý tưởng để mua sách, đĩa DVD và máy chơi game đã qua sử dụng với giá chỉ bằng một phần nhỏ giá gốc và đổi lấy phiên bản mới hơn.
- In preparation for deployment, the soldier deposited some excess cash at the post exchange and exchanged them for foreign currency to spend in the host country.
Để chuẩn bị triển khai, người lính sẽ gửi một ít tiền mặt tại ngân hàng bưu điện và đổi chúng thành ngoại tệ để chi tiêu ở nước sở tại.
- The unit sent out a message requesting a specific item that was not available at the post exchange but requested assistance from the military community to locate a post exchange where it was likely obtainable.
Đơn vị đã gửi một tin nhắn yêu cầu một mặt hàng cụ thể không có sẵn tại trạm trao đổi bưu chính nhưng yêu cầu cộng đồng quân sự hỗ trợ tìm một trạm trao đổi bưu chính nơi có thể có được mặt hàng đó.
- The soldier's name was also prominently displayed at the post exchange for others to see after he recorded a transaction to send care packages to his loved ones.
Tên của người lính này cũng được hiển thị nổi bật tại nơi trao đổi thư từ để những người khác có thể nhìn thấy sau khi anh ghi lại giao dịch gửi bưu kiện đến những người thân yêu của mình.
- Rather than waiting for a delivery, the military personnel decided to visit the post exchange to exchange their grocery coupons for various packaged and processed products.
Thay vì chờ đợi giao hàng, quân nhân quyết định đến bưu điện để đổi phiếu mua hàng tạp hóa lấy nhiều loại sản phẩm đóng gói và chế biến.
- As the weather began to deteriorate, the military personnel rushed to the post exchange to exchange their summer equipment for winter gear more appropriate for the new season.
Khi thời tiết bắt đầu xấu đi, quân nhân vội vã đến đồn để đổi trang thiết bị mùa hè lấy trang thiết bị mùa đông phù hợp hơn cho mùa mới.
- The spouse picked up a few bakery goods and returned them to the post exchange for a full refund since they did not meet the quality standards as promised.
Người vợ đã lấy một số sản phẩm bánh mì và trả lại bưu điện để đổi hàng vì chúng không đạt tiêu chuẩn chất lượng như đã hứa.