Definition of posit

positverb

tư thế

/ˈpɒzɪt//ˈpɑːzɪt/

The word "posit" is a shortened form of the word "proposition," which comes from the Latin word "proponere" meaning "to place before." In the context of science and engineering, a posit is a proposal or statement that is put forth as a possible solution or explanation. It is often followed by experimental testing or analysis to either confirm or disprove the proposed idea. The term "posit" is commonly used in fields like physics, chemistry, and engineering to communicate hypothetical scenarios or theories that require further investigation to be either accepted or rejected. Overall, the term reflects the scientific approach of proposing and testing hypotheses, rather than simply accepting established facts as true without question.

Summary
type ngoại động từ
meaningthừa nhận, cho là đúng
meaningđặt, đặt ở vị trí
typeDefault_cw
meaningkhẳng định, đặt cơ sở
namespace
Example:
  • The school consistently receives positive feedback from parents and students regarding the quality of education provided.

    Nhà trường luôn nhận được phản hồi tích cực từ phụ huynh và học sinh về chất lượng giáo dục.

  • After a stressful day, the massage at the spa left me feeling extremely positive and relaxed.

    Sau một ngày căng thẳng, liệu pháp massage tại spa khiến tôi cảm thấy vô cùng tích cực và thư giãn.

  • despite the heavy rain, the soccer team maintained a positive attitude throughout the game.

    Mặc dù trời mưa lớn, đội bóng vẫn giữ thái độ tích cực trong suốt trận đấu.

  • The sales team's persistent efforts and positive approach resulted in a 25% increase in sales this quarter.

    Những nỗ lực bền bỉ và cách tiếp cận tích cực của đội ngũ bán hàng đã giúp doanh số tăng 25% trong quý này.

  • The compliments from your loved one regularly leave you feeling incredibly positive about your relationship.

    Những lời khen từ người bạn yêu thường khiến bạn cảm thấy vô cùng tích cực về mối quan hệ của mình.

  • The CEO's optimistic and positive outlook has inspired the entire organization to adopt a more positive workplace culture.

    Quan điểm lạc quan và tích cực của CEO đã truyền cảm hứng cho toàn bộ tổ chức áp dụng văn hóa nơi làm việc tích cực hơn.

  • Taking a positive approach to life allows you to proactively tackle challenges and overcome obstacles.

    Có thái độ tích cực với cuộc sống cho phép bạn chủ động giải quyết thử thách và vượt qua trở ngại.

  • The stunning sunset viewed from our balcony left us feeling incredibly positive and grateful for life.

    Cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp nhìn từ ban công khiến chúng tôi cảm thấy vô cùng tích cực và biết ơn cuộc sống.

  • The teacher's positive feedback on your presentation left you feeling confident and proud.

    Phản hồi tích cực của giáo viên về bài thuyết trình khiến bạn cảm thấy tự tin và tự hào.

  • The company's positive initiative towards sustainability has received extensive media coverage and praise.

    Sáng kiến ​​tích cực của công ty hướng tới tính bền vững đã nhận được sự đưa tin rộng rãi và khen ngợi của giới truyền thông.