- The teenage class is currently caught up in a popularity contest, with students vying for the most likes and follows on social media.
Lớp thanh thiếu niên hiện đang tham gia vào một cuộc thi về mức độ nổi tiếng, khi các học sinh cạnh tranh để giành được nhiều lượt thích và theo dõi nhất trên mạng xã hội.
- The fashion industry has turned into a cut-throat popularity contest, with designers constantly trying to outdo each other with their latest creations.
Ngành công nghiệp thời trang đã trở thành một cuộc thi khốc liệt về mức độ nổi tiếng, khi các nhà thiết kế liên tục cố gắng vượt mặt nhau bằng những sáng tạo mới nhất của họ.
- The beauty pageant was a fierce popularity contest, with contestants competing for the coveted title of Miss Universe.
Cuộc thi sắc đẹp là cuộc thi danh giá, nơi các thí sinh cạnh tranh để giành danh hiệu Hoa hậu Hoàn vũ danh giá.
- The music industry is known for being a ruthless popularity contest, with record labels signing and promoting artists solely based on their commercial appeal.
Ngành công nghiệp âm nhạc nổi tiếng là cuộc thi danh tiếng tàn khốc, với các hãng thu âm ký hợp đồng và quảng bá nghệ sĩ chỉ dựa trên sức hấp dẫn thương mại của họ.
- The school dance was turned into a popularity contest, as students tried to snag the most popular dates for the event.
Buổi khiêu vũ của trường đã trở thành cuộc thi tìm kiếm sự nổi tiếng, khi các học sinh cố gắng giành được những người được nhiều người biết đến nhất cho sự kiện này.
- The celebrity world is a popularity contest, with constant scrutiny and comparisons over who is more famous or successful.
Thế giới người nổi tiếng là một cuộc thi về mức độ nổi tiếng, với sự soi xét và so sánh liên tục xem ai nổi tiếng hoặc thành công hơn.
- Even athletics has turned into a popularity contest, with fans and sponsors preferring winning teams over ones with the most potential.
Ngay cả điền kinh cũng trở thành cuộc thi về mức độ nổi tiếng, khi người hâm mộ và nhà tài trợ thích các đội chiến thắng hơn là các đội có tiềm năng nhất.
- The reality TV shows are pure popularity contests, as contestants are judged on their charisma and public appeal rather than their skills.
Các chương trình truyền hình thực tế là cuộc thi về mức độ nổi tiếng, vì các thí sinh được đánh giá dựa trên sức hút và sự hấp dẫn trước công chúng hơn là kỹ năng của họ.
- All social media platforms have turned into popularity contests, as people strive to have the most likes, shares, and followers.
Mọi nền tảng mạng xã hội đều đã trở thành cuộc thi về mức độ phổ biến, khi mọi người cố gắng để có được nhiều lượt thích, chia sẻ và người theo dõi nhất.
- The advertising and marketing industries are all about popularity contests, with companies vying for the most attention and customers through creative and catchy campaigns.
Ngành quảng cáo và tiếp thị là cuộc thi về mức độ phổ biến, trong đó các công ty cạnh tranh để thu hút sự chú ý và khách hàng nhiều nhất thông qua các chiến dịch sáng tạo và hấp dẫn.