Definition of pompous

pompousadjective

hào hoa

/ˈpɒmpəs//ˈpɑːmpəs/

The word "pompous" originated in the early 17th century from the Latin word "pomposus," which meant "showy" or "ostentatious." This Latin word further derived from another Latin word, "pompus," meaning "ornamental" or "decorated." The English word "pompous" originally referred to someone who wore extravagant or showy clothing, especially during religious ceremonies. Over time, the word's meaning evolved to encompass a person's behavior or speech, which was characterized by excessive self-importance or boastfulness. Today, the word "pompous" is commonly used in modern English to describe someone who speaks in an overly grandiose, self-important, or pretentious manner. It conveys the impression that the person taking on this behavior is typically over-valuing their own achievements or opinions above others. In summary, the origin of the word "pompous" stems from its Latin predecessor, which referred to ornate clothing, and over time, the meaning transformed to represent excessive self-importance or boastfulness in behavior and speech.

Summary
type tính từ
meaninghoa lệ, tráng lệ; phô trương long trọng
meaninghoa mỹ, khoa trương, kêu mà rỗng (văn)
meaningvênh vang, tự cao, tự đại (người)
namespace
Example:
  • The speaker at the event was incredibly pompous, delivering a long-winded speech filled with grandiose statements and inflated rhetoric.

    Diễn giả tại sự kiện này cực kỳ khoa trương, đưa ra bài phát biểu dài dòng với những tuyên bố khoa trương và lời lẽ khoa trương.

  • The CEO's pompous demeanor and constant use of jargon during meetings made it difficult for his team to understand his vision for the company.

    Thái độ khoa trương của CEO và việc liên tục sử dụng thuật ngữ chuyên ngành trong các cuộc họp khiến nhóm của ông khó có thể hiểu được tầm nhìn của ông dành cho công ty.

  • The mayor's pompous remarks about the city's progress at a town hall meeting irritated many residents who felt he was being overly boastful.

    Những phát biểu khoa trương của thị trưởng về sự tiến bộ của thành phố tại một cuộc họp thị trấn đã khiến nhiều cư dân khó chịu vì họ cho rằng ông đang khoe khoang quá mức.

  • The professor's pompous tone and excessive use of academic terminology made it challenging for his students to follow along during lectures.

    Giọng điệu khoa trương và việc sử dụng quá nhiều thuật ngữ học thuật của giáo sư khiến sinh viên khó theo dõi bài giảng.

  • The salesperson's pompous behavior and condescending attitude towards potential customers turned them off and hurt his chances for closing the sale.

    Hành vi khoa trương và thái độ coi thường của nhân viên bán hàng đối với khách hàng tiềm năng đã khiến họ mất hứng thú và làm giảm cơ hội chốt giao dịch.

  • The politician's pompous speeches and demonstrative gestures disguised a lack of substance and left many voters suspicious of his true motives.

    Những bài phát biểu khoa trương và cử chỉ phô trương của chính trị gia này che giấu sự thiếu thực chất và khiến nhiều cử tri nghi ngờ về động cơ thực sự của ông.

  • The author's pompous writing style, full of pretentious vocabulary and convoluted sentence structures, made his work difficult to understand and appreciate.

    Phong cách viết khoa trương của tác giả, đầy từ vựng khoa trương và cấu trúc câu phức tạp, khiến tác phẩm của ông khó hiểu và khó đánh giá cao.

  • The manager's pompous orders and insistence on always being right created an unproductive and tense work environment that hurt morale and productivity.

    Những mệnh lệnh khoa trương của người quản lý và sự khăng khăng phải luôn đúng đã tạo ra một môi trường làm việc căng thẳng và kém hiệu quả, làm tổn hại đến tinh thần và năng suất.

  • The doctor's pompous explanations and elaborate descriptions of medical terminology left some patients feeling bewildered and confused about their condition.

    Những lời giải thích khoa trương và mô tả thuật ngữ y khoa phức tạp của bác sĩ khiến một số bệnh nhân cảm thấy hoang mang và bối rối về tình trạng bệnh của mình.

  • The music critic's pompous analysis of a recent performance was so full of highfalutin language and unnecessary embellishments that it lost sight of the actual performance and its merits.

    Phân tích khoa trương của nhà phê bình âm nhạc về một buổi biểu diễn gần đây đầy rẫy ngôn từ hoa mỹ và tô điểm không cần thiết đến mức bỏ qua buổi biểu diễn thực sự và giá trị của nó.