Definition of pomade

pomadenoun

pomade

/pəˈmeɪd//pəˈmeɪd/

The word "pomade" originated in the 17th century from the French word "pommade," meaning "ointment for dental sores." However, the use of pommade spread beyond dental care and included the use of ointments for hair styling. These hair pomades were made from various ingredients such as beeswax, bear grease, and animal fat. The popularity of pomades in hair care increased during the Victorian era when grooming became a critical aspect of fashion. Men delved into various grooming routines, resulting in hair becoming a symbol of social status. Pomades, in this sense, became a crucial component of male grooming, particularly for aristocratic men who used pomades made from luxurious ingredients like tortoise shell, ivory, and precious oils. Pomades remained prevalent throughout the 20th century in both men's and women's hair care routines, primarily in the form of greasier, petroleum-based products. Today, pomades have evolved to include lighter, water-based variations, infused with hold and shaping properties that allow for varying styles. In short, the word "pomade" initially had dental origins, but its relevance to hair care and grooming evolved during the 17th century, culminating in its modern-day usage in haircare products that help shape and style hair.

Summary
type danh từ
meaningsáp thơm bôi tóc
meaningPomat
type ngoại động từ
meaningbôi sáp thơm bôi tóc
meaningbôi pomat
namespace
Example:
  • He slicked his hair back with a generous amount of pomade, giving his styled look a polished and finished touch.

    Anh vuốt tóc ra sau bằng một lượng pomade lớn, tạo cho kiểu tóc của mình một nét bóng bẩy và hoàn thiện.

  • The barber applied a styling pomade to his client's hair, bringing out its natural waves and curls.

    Người thợ cắt tóc đã bôi pomade tạo kiểu lên tóc của khách hàng, làm nổi bật những lọn tóc xoăn và gợn sóng tự nhiên của tóc.

  • After washing his hair, the man scooped a small dollop of pomade onto his palm and massaged it into his locks for added hold.

    Sau khi gội đầu, người đàn ông lấy một ít pomade ra lòng bàn tay và xoa vào tóc để giữ nếp lâu hơn.

  • Her hair was decorated with a sweet-smelling pomade, accentuating her bun and giving it a touch of sheen.

    Tóc cô được chải bằng loại pomade có mùi thơm ngọt ngào, làm nổi bật búi tóc và tạo cho tóc một chút bóng mượt.

  • The stylist mixed a blend of pomades to create a unique texture for his client's chic, modern cut.

    Nhà tạo mẫu tóc đã pha trộn nhiều loại pomade để tạo ra kết cấu độc đáo cho kiểu tóc hiện đại, sang trọng của khách hàng.

  • He caressed the smooth, anti-frizz pomade through his hair, earning a nod of approval from his girlfriend.

    Anh vuốt ve mái tóc mềm mại, chống xơ rối của mình và nhận được cái gật đầu tán thành từ bạn gái.

  • The men's section of the store was filled with all types of pomades, from matte to high-shine, aimed at delivering firm hold and unmatched control.

    Khu vực dành cho nam giới của cửa hàng có đầy đủ các loại pomade, từ loại lì đến loại bóng, nhằm mục đích giữ nếp chắc và kiểm soát tóc tuyệt vời.

  • The vintage advertisement depicted a stylish gentleman wearing a side part and securely gripping pomade in his hand, ready to style his locks.

    Quảng cáo cổ điển này mô tả một quý ông sành điệu, rẽ ngôi lệch và cầm chặt pomade trên tay, sẵn sàng tạo kiểu cho mái tóc.

  • The model looked suave as she applied a little bit of the smoothing pomade to her slicked-back fringe, creating a perfect smooth hairstyle.

    Người mẫu trông thật quyến rũ khi cô ấy thoa một chút pomade làm mượt tóc lên phần tóc mái vuốt ngược ra sau, tạo nên kiểu tóc mượt mà hoàn hảo.

  • With a strong-hold pomade and ample confidence, the speaker styled his hair to perfection, ready to take on the day.

    Với loại sáp giữ nếp mạnh và sự tự tin, diễn giả đã tạo kiểu tóc hoàn hảo, sẵn sàng cho một ngày mới.