Definition of polyvinyl chloride

polyvinyl chloridenoun

polyvinyl clorua

/ˌpɒlivaɪnl ˈklɔːraɪd//ˌpɑːlivaɪnl ˈklɔːraɪd/

The term "polyvinyl chloride" (PVC) is a compound word that describes the chemical structure and composition of a widely used synthetic material. "Poly" in this context refers to a large molecule made up of multiple repeating units, while "vinyl" signifies the presence of vinyl chloride (CH₂=CHCl) monomers, which are obtained through the polymerization process. Chloride, an ionic compound produced through the addition of hydrochloric acid (HCl) to sodium (Na) or potassium (K), is incorporated into vinyl chloride to produce a chlorinated polymer, which is collectively known as polyvinyl chloride or PVC. Additionally, PVC can be blended with other polymers or additives to enhance its strength, flexibility, and resistance to environmental factors. PVC's versatility and affordability have led to its widespread use in various applications, ranging from construction materials to medical equipment and consumer goods. The derivation of "polyvinyl chloride" reflects the chemical properties and composition of this important and multifunctional polymer.

namespace
Example:
  • The pipes in the plumbing system of this newly constructed building are made of durable polyvinyl chloride (PVC).

    Các đường ống trong hệ thống ống nước của tòa nhà mới xây này được làm bằng polyvinyl clorua (PVC) bền chắc.

  • To protect the interior of the car from dust and scratches, we use polyvinyl chloride (PVCmats on the floors.

    Để bảo vệ nội thất xe khỏi bụi bẩn và trầy xước, chúng tôi sử dụng thảm polyvinyl clorua (PVC) trên sàn xe.

  • For a replacement window, we opted for frames made of energy-efficient polyvinyl chloride (PVCthat can withstand extreme weather conditions.

    Để thay thế cửa sổ, chúng tôi đã chọn khung làm bằng polyvinyl clorua (PVC) tiết kiệm năng lượng, có thể chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

  • The bench in the park where kids play is constructed with lightweight and long-lasting polyvinyl chloride (PVCmaterial.

    Chiếc ghế dài trong công viên nơi trẻ em vui chơi được làm bằng vật liệu polyvinyl clorua (PVC) nhẹ và bền.

  • Medical professionals prefer to use polyvinyl chloride (PVCtubing for transporting fluids and medications as it is non-toxic and flexible.

    Các chuyên gia y tế thích sử dụng ống polyvinyl clorua (PVC) để vận chuyển chất lỏng và thuốc vì nó không độc hại và linh hoạt.

  • The new swimming pool we are building for the community center will feature a polyvinyl chloride (PVCliner to ensure durability and cleanliness.

    Bể bơi mới mà chúng tôi đang xây dựng cho trung tâm cộng đồng sẽ có lớp lót bằng polyvinyl clorua (PVC) để đảm bảo độ bền và sạch sẽ.

  • When it comes to creating props for school plays or other productions, we rely on polyvinyl chloride (PVCpipes and sheets to craft various objects.

    Khi nói đến việc tạo ra đạo cụ cho các vở kịch ở trường hoặc các sản phẩm khác, chúng tôi dựa vào polyvinyl clorua (ống và tấm PVC) để chế tạo nhiều đồ vật khác nhau.

  • The vinyl flooring in the kitchen is made of polyvinyl chloride (PVC), which is resistant to spills and easy to clean.

    Sàn vinyl trong bếp được làm bằng polyvinyl clorua (PVC), có khả năng chống đổ và dễ lau chùi.

  • Polyvinyl chloride (PVCis commonly used in the manufacturing of inflatable products such as party balloons, bouncy houses, and life rafts.

    Polyvinyl clorua (PVC) thường được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm bơm hơi như bóng bay tiệc, nhà hơi và bè cứu sinh.

  • Our water storage tanks at the farm are made of polyvinyl chloride (PVCpipes that are safe for transporting drinking water and can withstand extreme temperatures.

    Bể chứa nước tại trang trại của chúng tôi được làm bằng polyvinyl clorua (ống PVC an toàn để vận chuyển nước uống và có thể chịu được nhiệt độ khắc nghiệt.