nhiều
/ˈpɒli//ˈpɑːli/The word "poly" is a prefix that comes from the Greek language, meaning "many" or "multiple." In English, it is commonly used as a prefix to form words with a similar meaning, such as polyglot (many languages), polyphony (many voices), and polygamy (many spouses). It is a way for linguists and writers to indicate the presence of multiple entities, actions, or characteristics in a word's meaning. The prefix "poly" has been in use in the English language since the mid-16th century.
Vật liệu dùng để làm thảm là polypropylen, được biết đến với độ bền và khả năng chống bẩn.
Chiếc chai nhựa mà bạn vừa vứt đi được làm từ polyethylene, một trong những loại nhựa được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới.
Đệm ghế sofa được nhồi bằng sợi polyester, mang lại sự thoải mái và hỗ trợ tuyệt vời.
Polyurethane được sử dụng để phủ lên cản xe, mang lại khả năng bảo vệ và chống va đập tuyệt vời.
Lớp cách nhiệt trong các bức tường của tòa nhà được làm bằng polyisocyanurate, có khả năng cách nhiệt tuyệt vời và giảm mức tiêu thụ năng lượng.
Bộ đồ bơi cô ấy mặc khi ở hồ bơi được làm bằng polyamide, có khả năng chống clo và tia UV tuyệt vời.
Đế giày đi bộ đường dài được làm bằng polyurethane, có độ bám đường và độ bền cao.
Móc treo áo được làm bằng polytetrafluoroethylene, cho phép móc trượt dễ dàng mà không gây ra tiếng động.
Trong phòng thí nghiệm, các ống nghiệm dùng để thí nghiệm được làm bằng polystyrene, đảm bảo khả năng chịu nhiệt độ cao và hóa chất tốt.
Hộp đựng thực phẩm trong tủ lạnh được làm bằng polycarbonate, được coi là an toàn và được sử dụng rộng rãi nhờ độ bền và độ trong suốt cao.